Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.410 | 26.020 | 15.610 |
Chứng Khoán | 53.610 | 53.610 | 0.000 |
Trái Phiếu | 25.650 | 33.620 | 7.970 |
Chuyển Đổi | 0.430 | 0.430 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 9.880 | 9.880 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.251 | 16.313 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.406 | 2.489 |
Giá trên doanh thu | 2.066 | 2.059 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.996 | 13.124 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.479 | 2.478 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.305 | 11.333 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 19.130 | 25.521 |
Công nghệ | 17.360 | 14.957 |
Bất Động Sản | 14.470 | 5.479 |
Dịch Vụ Tài Chính | 9.920 | 20.911 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.740 | 12.587 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.680 | 6.883 |
Tiện ích | 6.580 | 1.777 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.150 | 5.122 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.750 | 5.951 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.830 | 4.392 |
Năng lượng | 2.360 | 0.981 |
Số vị thế mua: 16
Số vị thế bán: 19
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Mercer Diversified Growth Fund Class M -1 SEK Hedg | IE00BD6DZB99 | 48.20 | 1,315.220 | +0.35% | |
Mercer Sustainable Glbl Eq Z1 0.0000 SEK | IE00BNGJJR11 | 12.97 | - | - | |
ODIN Sverige A SEK | NO0010924723 | 12.28 | 285.391 | +0.27% | |
Mercer Global High YieldBdZ2-H0.0200SEK | IE00BNGJJQ04 | 6.92 | - | - | |
Mercer Short Duration Global Bond Fund 1 Z-2 SEK H | IE00BFX15874 | 6.38 | 111,467 | +0.01% | |
Mercer Short Duration Global Bond Fund 2 Z-2 SEK H | IE00BFX14Y66 | 6.38 | 106,450 | +0.07% | |
Mercer USD Cash Fund Z1 0.0000 USD | IE00BKBY5Y90 | 2.64 | 11,212.540 | +0.01% | |
Mercer Passive Global REITS UCITS CCF Fund Z1 0.00 | IE00BJ0M3W11 | 2.02 | 113,663 | +0.54% | |
Mercer Passive Global Listed Infrastructure UCITS | IE00BJ0M3T81 | 2.01 | 128,050 | +0.35% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IE00BD6DZB99 | 328.63M | 7.91 | 1.31 | - | ||
IE00BD6DZ978 | 8.9B | 11.37 | 8.58 | - | ||
IE00BG0SZM23 | 6.91B | 23.21 | 14.27 | - | ||
IE00BD6GC285 | 1.02B | 15.13 | 8.86 | 11.95 | ||
IE00BD5FJB49 | 724.85M | 20.70 | 14.95 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét