
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.000 | 5.000 | 0.000 |
Trái Phiếu | 95.000 | 95.000 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 95.005 | 57.022 |
Chính phủ | 2.845 | 48.592 |
Tiền mặt | 2.150 | 28.061 |
Số vị thế mua: 200
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Bills 0% | - | 1.59 | - | - | |
Uniti Group LP/Uniti Fiber Holdings Inc/Uniti Group Finance 2019 Inc/CSL Ca | - | 1.29 | - | - | |
Tibco Software Inc 6.5% | - | 1.27 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 1.26 | - | - | |
DISH Network Corporation 11.75% | - | 1.22 | - | - | |
Rocket Software Inc 9% | - | 1.12 | - | - | |
Venture Global LNG Inc. 8.125% | - | 1.08 | - | - | |
Home Point Capital Incorporated 5% | - | 1.08 | - | - | |
Tallgrass Energy Partners, LP and Tallgrass Energy Finance Corp. 6% | - | 1.07 | - | - | |
PENN Entertainment Inc 5.625% | - | 1.07 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Muzinich Enhancedyield Short AccR | 7.72B | 0.71 | 2.03 | 1.19 | ||
IE00BYXHR262 | 7.72B | 4.62 | 0.98 | - | ||
Tactical Credit Fund Hedged Euro In | 1.69B | 0.90 | 0.41 | 1.41 | ||
IE00BJCXFM61 | 1.26B | 4.53 | 1.41 | - | ||
Europeyield Fund Hedged Euro AccumA | 955.28M | 0.51 | 4.53 | 3.35 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét