
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.840 | 12.490 | 9.650 |
Chứng Khoán | 52.550 | 52.550 | 0.000 |
Trái Phiếu | 43.740 | 44.030 | 0.290 |
Chuyển Đổi | 0.120 | 0.120 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Khác | 0.680 | 0.800 | 0.120 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.229 | 16.416 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.735 | 2.525 |
Giá trên doanh thu | 2.400 | 1.878 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.663 | 10.267 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.805 | 2.412 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.523 | 11.379 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 33.230 | 21.120 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.870 | 15.991 |
Công Nghiệp | 11.610 | 12.006 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.660 | 11.947 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.790 | 12.596 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.930 | 7.497 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.810 | 7.790 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.690 | 6.589 |
Năng lượng | 2.540 | 3.158 |
Tiện ích | 1.940 | 2.787 |
Bất Động Sản | 0.930 | 2.840 |
Số vị thế mua: 248
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Invesco S&P 500 ESG UCITS EUR Hdg Acc | IE000QF66PE6 | 12.51 | 70.79 | -0.20% | |
Invesco NASDAQ-100 ESG UCITS USD Acc | IE000COQKPO9 | 9.51 | 62.65 | -0.43% | |
United States Treasury Bonds | - | 9.24 | - | - | |
iShares Edge MSCI USA Minimum Volatility ESG UCITS | IE00BKVL7331 | 8.58 | 8.11 | +0.12% | |
Invesco Emer Mkt Lcl Dbt I USD FixMD | LU2065167046 | 5.92 | - | - | |
Invesco Pan European Equity I EUR Acc | LU2469448570 | 4.13 | - | - | |
Invesco Global Ttl Ret EUR Bd I EUR FMD | LU1934329480 | 3.86 | - | - | |
Invesco Euro Corporate Bond I MD EUR | LU1720677191 | 3.83 | - | - | |
Invesco Emerging Mkt Eq I EUR Acc | LU2579943171 | 3.18 | - | - | |
Invesco S&P 500 ESG | IE00BKS7L097 | 2.06 | 83.30 | +0.57% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IE00B1P83Q26 | 4.46B | 3.43 | 6.92 | 6.07 | ||
IE0004621052 | 3.16B | 35.48 | 6.97 | 14.76 | ||
IE00BG0D0J96 | 2.11B | 19.97 | 1.15 | - | ||
IE00BG0D0K02 | 2.11B | 3.25 | 2.06 | - | ||
IE00BJYLJ716 | 2.07B | 15.49 | -9.80 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét