Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 109.700 | 112.860 | 3.160 |
Chuyển Đổi | 0.130 | 0.130 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.137 | 14.438 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.739 | 2.138 |
Giá trên doanh thu | 2.273 | 1.712 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.784 | 11.657 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.684 | 3.753 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.778 | 11.542 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 72.484 | 69.712 |
Doanh Nghiệp | 20.430 | 24.770 |
Giấy Tờ Có Giá | 19.200 | 13.190 |
Tiền mặt | -12.287 | 25.577 |
Đô thị | 0.045 | 0.222 |
Số vị thế mua: 481
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future Sept 24 | DE000F0FSQQ6 | 9.67 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future Sept 24 | - | 4.68 | - | - | |
iShares US Mortgage Backed Securities Acc | IE00BYXYYN70 | 4.56 | 5.16 | +0.39% | |
United States Treasury Notes | - | 2.85 | - | - | |
10 Year Japanese Government Bond Future Sept 24 | - | 2.83 | - | - | |
United States Treasury Bonds | - | 2.22 | - | - | |
Long Gilt Future Sep24 | - | 2.20 | - | - | |
Spain (Kingdom of) | ES0000012N35 | 1.47 | - | - | |
United States Treasury Bills | - | 1.42 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland | GB00BL68HH02 | 1.22 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IE0005359660 | 3.18B | 3.40 | 1.02 | 3.01 | ||
IE0004878637 | 2.93B | 2.10 | 0.96 | 0.29 | ||
IE0004622134 | 66.29M | 2.00 | 4.08 | 2.43 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét