Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 11.890 | 14.390 | 2.500 |
| Chứng Khoán | 70.480 | 70.480 | 0.000 |
| Trái Phiếu | 11.560 | 12.840 | 1.280 |
| Chuyển Đổi | 0.130 | 0.130 | 0.000 |
| Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
| Khác | 5.920 | 5.920 | 0.000 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 19.814 | 16.847 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 3.176 | 2.544 |
| Giá trên doanh thu | 2.328 | 1.914 |
| Giá và dòng tiền mặt | 12.768 | 10.287 |
| Tỷ suất Cổ tức | 1.851 | 2.383 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.464 | 11.116 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Công nghệ | 29.310 | 20.555 |
| Dịch Vụ Tài Chính | 16.170 | 16.179 |
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.710 | 11.799 |
| Công Nghiệp | 10.000 | 12.932 |
| Dịch Vụ Truyền Thông | 9.150 | 7.952 |
| Chăm sóc Sức khỏe | 8.690 | 11.161 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.450 | 6.867 |
| Năng lượng | 3.230 | 4.093 |
| Vật Liệu Cơ Bản | 2.630 | 6.938 |
| Bất Động Sản | 2.340 | 2.575 |
| Tiện ích | 2.300 | 3.126 |
Số vị thế mua: 28
Số vị thế bán: 1
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 17.69 | 733.07 | +0.48% | |
| UBS (Irl) ETF plc - S&P 500 UCITS USD A-dis | IE00B7K93397 | 10.05 | 94.99 | -0.05% | |
| iShares Edge MSCI USA Quality Factor UCITS ETF USD | IE00BD1F4L37 | 9.62 | 1,247.00 | -0.66% | |
| Vanguard FTSE Developed Europe | IE00B945VV12 | 8.68 | 44.64 | +0.13% | |
| UBS (Irl) ETF plc S&P 500 ESG UCITS A Cap USD | IE00BHXMHL11 | 7.37 | 43.01 | -0.09% | |
| Amundi ETF Cash 3 Months EuroMTS Investment Grade | FR0010754200 | 4.88 | 125.27 | 0.00% | |
| GAM Multistock EM Equity EUR S | LU1274621603 | 3.99 | - | - | |
| Xtrackers JPX-Nikkei 400 UCITS ETF 1D | IE00BPVLQD13 | 3.89 | 19.62 | +0.15% | |
| HSBC MSCI Emerging Markets UCITS USD Acc | IE000KCS7J59 | 3.75 | 14.83 | +0.20% | |
| SPDR S&P 500 UCITS | IE00B6YX5C33 | 3.11 | 513.23 | -0.65% |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| European Equity Class Institutional | 381.23M | 7.20 | 13.70 | 7.56 | ||
| European Equity Class C EUR Accumul | 381.23M | 6.14 | 12.35 | 6.28 | ||
| European Equity Class A EUR Accumul | 381.23M | 6.53 | 12.85 | 6.75 | ||
| European Equity Class EUR Accumulat | 381.23M | 3.16 | 12.85 | 6.84 | ||
| European Equity Class EUR Income | 381.23M | 3.16 | 12.85 | 6.84 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét