![Dự báo danh mục các quỹ ETF thay đổi gì trong kỳ cơ cấu sắp tới?](https://i-invdn-com.investing.com/news/Vietnamstockmarket_150x108_S_1632817901.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 11.010 | 19.400 | 8.390 |
Chứng Khoán | 72.380 | 72.390 | 0.010 |
Trái Phiếu | 12.620 | 14.410 | 1.790 |
Chuyển Đổi | 0.870 | 0.870 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Khác | 3.070 | 3.070 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.049 | 16.114 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.870 | 2.341 |
Giá trên doanh thu | 1.958 | 1.695 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.832 | 9.980 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.001 | 2.480 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.915 | 11.332 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 27.210 | 19.379 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.090 | 15.091 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.580 | 12.122 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.320 | 12.424 |
Công Nghiệp | 9.560 | 12.296 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.220 | 7.167 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.570 | 7.938 |
Năng lượng | 3.820 | 4.709 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.420 | 7.008 |
Bất Động Sản | 2.140 | 2.582 |
Tiện ích | 2.060 | 3.562 |
Số vị thế mua: 22
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 18.84 | 577.31 | -0.54% | |
UBS (Irl) ETF plc S&P 500 ESG UCITS A Cap USD | IE00BHXMHL11 | 17.57 | 37.16 | -0.88% | |
Vanguard FTSE Developed Europe | IE00B945VV12 | 8.84 | 39.74 | +0.52% | |
iShares Edge MSCI USA Quality Factor UCITS ETF USD | IE00BD1F4L37 | 8.68 | 1,118.00 | -0.71% | |
HSBC MSCI Emerg Mkts ETF USD Acc | IE000KCS7J59 | 6.51 | - | - | |
iShares Euro Ultrashort Bond UCITS | IE00BCRY6557 | 5.14 | 100.83 | -0.01% | |
GAM Star Tactical Opps X EUR Acc | IE00BJXC5G60 | 5.08 | - | - | |
Amundi ETF Cash 3 Months EuroMTS Investment Grade | FR0010754200 | 4.68 | 120.81 | -0.02% | |
Xtrackers JPX-Nikkei 400 UCITS ETF 1D | IE00BPVLQD13 | 3.73 | 16.32 | -0.69% | |
GAM Star Cat Bond Institutional EUR Acc | IE00B6TLWG59 | 3.05 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Continental European Equity Class C | 991.42M | 12.51 | 7.58 | 8.20 | ||
Continental European Equity Class E | 991.42M | 12.84 | 8.33 | 8.94 | ||
Continental European Equity ClassEA | 991.42M | 13.08 | 8.87 | 9.49 | ||
Continental European Equity Class Z | 991.42M | 13.12 | 8.98 | 9.60 | ||
European Equity Class A EUR Accumul | 567.99M | 12.30 | 7.24 | 8.62 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét