
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 97.160 | 97.160 | 0.000 |
Trái Phiếu | 2.840 | 2.840 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 96.433 | 53.595 |
Doanh Nghiệp | 2.843 | 3.138 |
Chính phủ | 0.724 | 21.897 |
Số vị thế mua: 303
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
DZ BANK AG DEUTSCHE ZENTRAL GENOSS | - | 4.51 | - | - | |
CASH | - | 3.63 | - | - | |
TRI-PARTY THE BANK OF NOVA SCOTIA | - | 2.91 | - | - | |
TRI-PARTY BNP PARIBAS | - | 2.86 | - | - | |
TRI-PARTY JP MORGAN SECURITIES PLC | - | 2.47 | - | - | |
SUMITOMO MITSUI BANKING CORP (BRUS | - | 2.20 | - | - | |
TRI-PARTY NATIXIS S.A. | - | 2.09 | - | - | |
TRI-PARTY ING BANK NV | - | 1.65 | - | - | |
ERSTE GROUP BANK AG EURO | - | 1.32 | - | - | |
TRI-PARTY SOCIETE GENERALE PARIS | - | 1.32 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IE00B1B82251 | 4.44B | 0.48 | 2.48 | 0.46 | ||
Euro Government Bond Index InstituE | 4.31B | 0.62 | -2.79 | -0.13 | ||
Euro Government Bond Index Flexible | 4.31B | 1.19 | -3.88 | 0.20 | ||
IE00BJN4RG66 | 3.31B | 1.74 | -3.14 | - | ||
BlackRock Euro Investment Grade CoI | 1.83B | 1.04 | 0.96 | 1.07 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét