Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 95.430 | 95.430 | 0.000 |
Trái Phiếu | 4.570 | 4.570 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 92.669 | 57.110 |
Chính phủ | 4.171 | 21.745 |
Doanh Nghiệp | 2.748 | 3.401 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.412 | 16.228 |
Số vị thế mua: 316
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
TRI-PARTY THE BANK OF NOVA SCOTIA | - | 2.76 | - | - | |
DZ BANK AG DEUTSCHE ZENTRAL GENOSS | - | 2.65 | - | - | |
TRI-PARTY NATIXIS S.A. | - | 2.01 | - | - | |
TRI-PARTY BNP PARIBAS | - | 1.80 | - | - | |
ERSTE GROUP BANK AG EURO | - | 1.59 | - | - | |
TRI-PARTY ING BANK NV | - | 1.59 | - | - | |
CASH | - | 1.59 | - | - | |
France (Republic Of) 0% | FR0128537174 | 1.48 | - | - | |
Netherlands (Kingdom Of) 0% | XS2956687920 | 1.48 | - | - | |
SUMITOMO MITSUI BANKING CORP (BRUS | - | 1.17 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IE00B1B82251 | 4.53B | 3.92 | 2.27 | 0.42 | ||
Euro Government Bond Index Flexible | 4.32B | 1.19 | -3.88 | 0.20 | ||
Euro Government Bond Index InstituE | 4.39B | 1.09 | -3.97 | 0.10 | ||
IE00BJN4RG66 | 2.83B | 1.74 | -3.14 | - | ||
BlackRock Euro Investment Grade Cor | 1.86B | 4.95 | -0.47 | 1.34 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét