Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 98.530 | 98.530 | 0.000 |
Trái Phiếu | 1.470 | 1.470 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 97.260 | 52.826 |
Doanh Nghiệp | 1.474 | 4.379 |
Chính phủ | 1.266 | 21.784 |
Số vị thế mua: 204
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
ERSTE GROUP BANK AG EURO | - | 6.50 | - | - | |
DZ BANK AG DEUTSCHE ZENTRAL GENOSS | - | 3.38 | - | - | |
CASH | - | 2.53 | - | - | |
Netherlands (Kingdom Of) 0% | XS2788357825 | 1.69 | - | - | |
Netherlands (Kingdom Of) 0% | XS2798080888 | 1.68 | - | - | |
BNG Bank N.V. 0% | XS2793119145 | 1.68 | - | - | |
Landeskreditbank Baden-Wuerttemberg Foerderbank 0% | XS2788021595 | 1.68 | - | - | |
Landeskreditbank Baden-Wuerttemberg Foerderbank 0% | XS2798875147 | 1.68 | - | - | |
NRW Bank 0% | XS2795328728 | 1.68 | - | - | |
Sweden (Kingdom Of) 0% | XS2796443369 | 1.68 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Euro Government Bond Index InstituE | 4.13B | -2.65 | -5.21 | 0.49 | ||
Euro Government Bond Index Flexible | 4.13B | -2.21 | -5.29 | 0.82 | ||
BlackRock Euro Investment Grade Cor | 1.62B | -0.99 | -2.34 | 1.32 | ||
BlackRock Euro Investment Grade CoI | 1.62B | 0.19 | -2.14 | 1.28 | ||
IE00BL6VHD58 | 1.57B | -3.74 | -6.92 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét