
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.500 | 0.530 | 0.030 |
Trái Phiếu | 96.010 | 96.070 | 0.060 |
Ưu Đãi | 0.500 | 0.500 | 0.000 |
Khác | 2.990 | 2.990 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 95.006 | 91.566 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.503 | 0.991 |
Tiền mặt | 0.500 | 7.345 |
Số vị thế mua: 591
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Medline Borrower LP | - | 0.71 | - | - | |
TransDigm, Inc. | - | 0.57 | - | - | |
Zayo Group Holdings Inc | - | 0.55 | - | - | |
Quikrete Holdings Inc | - | 0.53 | - | - | |
Cougar JV Subsidiary LLC | - | 0.52 | - | - | |
XPO Inc | - | 0.47 | - | - | |
UKG Inc. | - | 0.45 | - | - | |
Block Inc | - | 0.43 | - | - | |
EchoStar Corp. | - | 0.43 | - | - | |
Verde Purchaser LLC | - | 0.42 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
US Strategic Income Fund I USD Acc | 4.99B | 2.42 | 3.05 | 3.22 | ||
Emerging Market Debt Hard CurrencyU | 2.8B | 1.93 | 5.35 | 3.90 | ||
Emerging Market Debt Hard CurrencUI | 2.8B | 1.86 | 5.35 | 3.89 | ||
Emerging Market Debt Hard CurrencyA | 2.8B | 1.75 | 4.61 | 3.18 | ||
Emerging Markets Corporate Debt FuU | 112.17M | 2.14 | 4.09 | 3.47 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét