Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.860 | 9.440 | 1.580 |
Chứng Khoán | 92.000 | 92.000 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 0.110 | 0.110 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.103 | 17.920 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.505 | 3.008 |
Giá trên doanh thu | 2.146 | 2.197 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.670 | 12.283 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.100 | 2.054 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.536 | 11.330 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 25.480 | 23.503 |
Chăm sóc Sức khỏe | 14.150 | 13.547 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.930 | 10.463 |
Bất Động Sản | 10.460 | 2.814 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.480 | 7.639 |
Dịch Vụ Tài Chính | 7.600 | 16.132 |
Công Nghiệp | 7.440 | 11.592 |
Tiện ích | 5.290 | 2.726 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.590 | 7.797 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.050 | 4.138 |
Năng lượng | 1.530 | 3.648 |
Số vị thế mua: 22
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SPDR S&P 500 UCITS | IE00B6YX5C33 | 13.66 | 476.14 | +0.52% | |
Xtrackers S&P 500 Equal Weight UCITS ETF 1C | IE00BLNMYC90 | 12.10 | 96.14 | +0.69% | |
SPDR MSCI Europe Health Care UCITS | IE00BKWQ0H23 | 8.12 | 209.50 | +0.77% | |
db x-trackers Nikkei 225 UCITS DR | LU0839027447 | 5.43 | 24.69 | -0.36% | |
iShares Global Clean Energy UCITS | IE00B1XNHC34 | 5.42 | 535.00 | +0.56% | |
iShares MSCI China Tech UCITS USD Acc | IE000NFR7C63 | 5.33 | 3.71 | -0.80% | |
JPM China A Research Enhanced Index Equity (ESG) U | IE00BMDV7578 | 5.10 | 19.61 | +1.13% | |
iShares Core S&P 500 UCITS USD Dist | IE0031442068 | 4.64 | 4,744.8 | +0.56% | |
iShares US Property Yield UCITS | IE00B1FZSF77 | 4.38 | 2,365.0 | +0.30% | |
iShares STOXX Europe 600 Real Estate UCITS | DE000A0Q4R44 | 3.94 | 13.46 | -0.30% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IE00BJLPGW00 | 64.46M | 2.70 | 2.27 | - | ||
IE00BJLPGS63 | 64.46M | 4.30 | 2.59 | - | ||
IE0007XQ7MJ7 | 34.63M | 6.41 | 3.44 | - | ||
IE000MJV8KJ0 | 15.15M | 4.30 | - | - | ||
IE000UT63SQ4 | 15.15M | 4.30 | -2.18 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét