
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 121.530 | 129.750 | 8.220 |
Chuyển Đổi | 0.810 | 0.810 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.180 | 0.180 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 90.004 | 85.362 |
Chính phủ | 21.200 | 3.206 |
Phái sinh | 7.792 | 18.993 |
Tiền mặt | -22.420 | 9.610 |
Giấy Tờ Có Giá | 2.977 | 1.131 |
Số vị thế mua: 352
Số vị thế bán: 26
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
PIMCO Euro Short Maturity Source EUR Accumulation | IE00BVZ6SP04 | 3.19 | 104.18 | +0.01% | |
European Stability Mechanism 0% | EU000A4DMKY2 | 2.18 | - | - | |
PIMCO Euro Short-Term High Yield Corporate Bond UC | IE00BD8D5G25 | 1.81 | 11.76 | +0.14% | |
Bayer AG 7% | XS2684846806 | 1.39 | - | - | |
TEVAR 1.875 31-Mar-2027 | XS1211044075 | 1.37 | 96.57 | 0.00% | |
VERISURE HOLDING AB | - | 1.21 | - | - | |
Virgin Media Secured Finance PLC 4.25% | XS2062666602 | 1.14 | - | - | |
Electricite de France SA 5.875% | FR0011700293 | 1.14 | - | - | |
Euro Bobl Future Mar 25 | DE000F01NAE7 | 1.07 | - | - | |
Cab 3.375% | XS2294186965 | 1.03 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IE00BQQ1J892 | 89.79B | 2.49 | 0.76 | 1.13 | ||
IE00BQQ1HQ34 | 89.79B | 2.54 | 0.75 | 1.13 | ||
Income Fund E Acc EUR Hedged | 89.79B | 2.60 | 1.14 | 1.54 | ||
Income Fund E Inc EUR Hedged | 89.79B | 2.58 | 1.12 | 1.53 | ||
Income Fund Institutional Acc EUR H | 89.79B | 2.74 | 2.05 | 2.45 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét