
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 79.770 | 79.770 | 0.000 |
Trái Phiếu | 14.310 | 14.310 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.180 | 0.180 | 0.000 |
Khác | 6.900 | 7.500 | 0.600 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.965 | 16.708 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.103 | 2.562 |
Giá trên doanh thu | 2.041 | 1.828 |
Giá và dòng tiền mặt | 14.808 | 10.804 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.732 | 2.400 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.610 | 10.564 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.170 | 21.425 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 18.580 | 10.978 |
Chăm sóc Sức khỏe | 17.840 | 12.160 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.740 | 15.442 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.300 | 7.468 |
Công Nghiệp | 7.770 | 12.159 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.740 | 5.485 |
Bất Động Sản | 2.860 | 3.037 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.510 | 7.077 |
Tiện ích | 1.150 | 3.004 |
Năng lượng | 0.320 | 3.619 |
Số vị thế mua: 27
Số vị thế bán: 19
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Fineco S&P 500 Index FAM I EUR Acc | IE00BH42ZV61 | 17.25 | - | - | |
Smart Factors US FAM L EUR Acc | IE00BK5TXP77 | 17.12 | - | - | |
MSCI World Index FAM I EUR Acc | IE00BH42ZT40 | 15.15 | - | - | |
Smart Factors World FAM L EUR Acc | IE00BK5TXR91 | 15.10 | - | - | |
MSCI Emerging Markets Index FAM I EURAcc | IE00BH42ZW78 | 8.84 | - | - | |
FAM MSCI EURIGSRISustexFsslFulCorpBdETFA | IE000NPK2VI6 | 5.02 | - | - | |
FAM Bbg Eur GvrtIfltLkBdAllMtrtsIdxI€Acc | IE000FN7TDB3 | 4.00 | - | - | |
Smart Factors Europe FAM L EUR Acc | IE00BK9Z5007 | 3.65 | - | - | |
STOXX Europe 600 Index FAM I EUR Acc | IE00BH42ZR26 | 3.64 | - | - | |
Fineco AM MarketVector Japan Quality Tilt ESG UCIT | IE000SM6I1K9 | 2.52 | 12,417.78 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IE00BFXY6614 | 1.17B | 20.80 | 5.55 | - | ||
IE00BFXY5S68 | 784.48M | 4.30 | 11.24 | - | ||
IE00BDRNS207 | 624.28M | 17.66 | 6.91 | - | ||
FAM MegaTrends L EUR Acc | 596.95M | 13.50 | -0.30 | - | ||
IE00BFXY6K57 | 552M | 3.84 | 12.21 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét