
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.910 | 3.560 | 2.650 |
Chứng Khoán | 78.570 | 78.570 | 0.000 |
Trái Phiếu | 14.560 | 14.560 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Khác | 5.920 | 5.940 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.782 | 17.479 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.214 | 2.607 |
Giá trên doanh thu | 1.893 | 1.897 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.131 | 10.721 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.621 | 2.362 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.792 | 9.706 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 25.340 | 22.062 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.040 | 16.232 |
Chăm sóc Sức khỏe | 17.870 | 11.091 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.910 | 10.407 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.610 | 7.746 |
Công Nghiệp | 4.910 | 12.688 |
Tiện ích | 3.600 | 2.989 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.400 | 6.796 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.790 | 5.681 |
Năng lượng | 1.790 | 3.341 |
Bất Động Sản | 0.750 | 2.812 |
Số vị thế mua: 25
Số vị thế bán: 19
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Fineco S&P 500 Index FAM I EUR Acc | IE00BH42ZV61 | 17.54 | - | - | |
MSCI World Index FAM I EUR Acc | IE00BH42ZT40 | 15.32 | - | - | |
Smart Factors World FAM L EUR Acc | IE00BK5TXR91 | 10.69 | - | - | |
Smart Factors US FAM L EUR Acc | IE00BK5TXP77 | 6.95 | - | - | |
Fineco AM Active Collection US UCITS A EUR Acc | IE000HEA19Q3 | 6.93 | 10.86 | -3.04% | |
Fineco AM Active Collection World UCITS J EUR Acc | IE000RSD1ZW2 | 4.58 | 10,802.65 | -1.68% | |
MSCI Emerging Markets Index FAM I EURAcc | IE00BH42ZW78 | 4.47 | - | - | |
Fineco AM Active Collection Emerging Markets UCITS | IE000UESO8H8 | 4.46 | 11.08 | -2.72% | |
FAM MSCI EUR IG SRI PexFsslFulCorpBdETFA | IE000NPK2VI6 | 3.98 | - | - | |
STOXX Europe 600 Index FAM I EUR Acc | IE00BH42ZR26 | 3.80 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IE00BFXY6614 | 1.11B | 4.56 | 7.52 | - | ||
IE00BFXY5S68 | 901.08M | 3.74 | 11.21 | - | ||
FAM MegaTrends L EUR Acc | 585.78M | -2.56 | 3.24 | - | ||
IE00BDRNS207 | 521.24M | 2.36 | 8.14 | - | ||
IE00BD2PJF12 | 570.07M | -1.97 | 12.21 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét