
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.020 | 7.150 | 4.130 |
Chứng Khoán | 77.180 | 77.180 | 0.000 |
Trái Phiếu | 10.690 | 10.690 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.110 | 0.110 | 0.000 |
Khác | 9.000 | 9.000 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.166 | 16.555 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.480 | 2.498 |
Giá trên doanh thu | 1.996 | 1.819 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.543 | 10.394 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.868 | 2.437 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.428 | 9.975 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.990 | 20.959 |
Chăm sóc Sức khỏe | 20.620 | 12.039 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 15.230 | 10.587 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.480 | 16.201 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.340 | 7.500 |
Công Nghiệp | 5.180 | 12.284 |
Năng lượng | 3.420 | 3.472 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.010 | 5.594 |
Tiện ích | 2.090 | 3.096 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 1.520 | 7.150 |
Bất Động Sản | 1.100 | 2.947 |
Số vị thế mua: 21
Số vị thế bán: 19
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Smart Factors US FAM L EUR Acc | IE00BK5TXP77 | 16.87 | - | - | |
Smart Factors World FAM L EUR Acc | IE00BK5TXR91 | 15.28 | - | - | |
MSCI World Index FAM I EUR Acc | IE00BH42ZT40 | 15.26 | - | - | |
Fineco S&P 500 Index FAM I EUR Acc | IE00BH42ZV61 | 13.82 | - | - | |
MSCI Emerging Markets Index FAM I EURAcc | IE00BH42ZW78 | 8.76 | - | - | |
STOXX Europe 600 Index FAM I EUR Acc | IE00BH42ZR26 | 4.08 | - | - | |
Smart Factors Europe FAM L EUR Acc | IE00BK9Z5007 | 4.07 | - | - | |
FAM Bbg Eur GvrtIfltLkBdAllMtrtsIdxI€Acc | IE000FN7TDB3 | 3.48 | - | - | |
FAM MSCI EURIGSRISustexFsslFulCorpBdETFA | IE000NPK2VI6 | 3.47 | - | - | |
Fineco AM MarketVector Japan Quality Tilt ESG UCIT | IE000SM6I1K9 | 2.52 | 12,052.72 | +0.60% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IE00BFXY6614 | 1.1B | -11.82 | 3.06 | - | ||
IE00BFXY5S68 | 889.28M | 1.88 | 10.31 | - | ||
IE00BDRNS207 | 508.31M | -3.26 | 5.60 | - | ||
FAM MegaTrends L EUR Acc | 577.58M | -10.11 | 0.41 | - | ||
IE00BFXY2415 | 435.75M | 2.43 | 2.71 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét