Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.310 | 7.440 | 0.130 |
Chứng Khoán | 92.650 | 92.650 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.024 | 17.692 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.122 | 2.835 |
Giá trên doanh thu | 1.764 | 2.016 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.021 | 11.625 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.449 | 2.115 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.599 | 10.947 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.720 | 21.951 |
Dịch Vụ Tài Chính | 19.210 | 15.485 |
Chăm sóc Sức khỏe | 15.460 | 14.349 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.480 | 10.648 |
Công Nghiệp | 9.570 | 12.117 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.610 | 7.297 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.560 | 8.449 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.800 | 4.376 |
Tiện ích | 3.440 | 2.587 |
Năng lượng | 3.070 | 4.038 |
Bất Động Sản | 2.100 | 2.805 |
Số vị thế mua: 17
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Edge MSCI USA Quality Factor UCITS USD (Di | IE00BF2QSQ20 | 15.77 | 1,966.90 | -0.95% | |
iShares S&P 500 UCITS Dist | IE0031442068 | 14.76 | 4,080.3 | -0.78% | |
db x-trackers Nikkei 225 UCITS DR | LU0839027447 | 7.95 | 23.28 | +0.06% | |
Xtrackers MSCI USA Banks UCITS ETF 1D | IE00BDVPTJ63 | 7.50 | 1,891.30 | +0.42% | |
SPDR MSCI Europe Health Care UCITS | IE00BKWQ0H23 | 5.94 | 225.95 | +1.07% | |
KraneShares CSI China Internet ETF USD | IE00BFXR7892 | 5.61 | - | - | |
Invesco MSCI Europe ESG Universal Screened UCITS | IE00BJQRDL90 | 5.50 | 63.52 | 0.00% | |
db x-trackers MSCI Canada UCITS 1C | LU0476289540 | 4.80 | 76.36 | -0.03% | |
Xtrackers S&P 500 Equal Weight UCITS ETF 1C | IE00BLNMYC90 | 4.02 | 88.27 | +0.12% | |
iShares Core MSCI Pac ex-Jpn ETF USD | IE00B52MJY50 | 3.94 | 160.38 | -0.41% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Prescient China Balanced C USD Accu | 143.69M | 0.22 | -9.61 | 7.51 | ||
Prescient China Balanced D USD Acc | 143.69M | 0.23 | -9.60 | 6.66 | ||
Prescient China Balanced A USD Acc | 143.69M | 0.31 | -9.28 | 7.86 | ||
IE00BJLPGT70 | 60.94M | - | - | - | ||
IE00BJLPGQ40 | 60.94M | 10.99 | 3.03 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét