Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.610 | 4.610 | 0.000 |
Trái Phiếu | 95.110 | 95.110 | 0.000 |
Khác | 0.280 | 0.280 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 51.552 | 37.141 |
Doanh Nghiệp | 43.553 | 54.720 |
Tiền mặt | 4.610 | 7.379 |
Số vị thế mua: 93
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
7.18% Govt Stock 2033 | IN0020230085 | 18.02 | - | - | |
7.1% Govt Stock 2034 | IN0020240019 | 9.17 | - | - | |
National Housing Bank | INE557F08FP2 | 5.97 | - | - | |
Export-Import Bank of India 7.4% | INE514E08GC2 | 5.70 | - | - | |
Bajaj Housing Finance Ltd. 7.78% | INE377Y07425 | 5.66 | - | - | |
National Bank For Agriculture And Rural Development | INE261F08DX0 | 3.04 | - | - | |
Indian Railway Finance Corporation Limited | INE053F08304 | 2.65 | - | - | |
HDFC Bank Limited | INE040A08948 | 2.12 | - | - | |
Grasim Industries Limited | INE047A08208 | 1.78 | - | - | |
Tata Capital Financial Services Limited | INE306N07NK5 | 1.77 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IDFC CBF_Dir_Annual Div Payout | 140.98B | 6.99 | 5.58 | - | ||
IDFC CBFReg_Monthly Dividend Payout | 140.98B | 6.65 | 5.34 | - | ||
IDFC CBF_Dir_Monthly Div Payout | 140.98B | 6.94 | 5.66 | - | ||
IDFC CBF_Reg_Half Yearly Div Payout | 140.98B | 6.89 | 5.36 | - | ||
IDFC Corporate Bond Regular Growth | 140.98B | 7.13 | 5.52 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét