Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 99.750 | 100.780 | 1.030 |
Khác | 0.260 | 0.260 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 98.295 | 59.307 |
Chính phủ | 1.449 | 3.234 |
Số vị thế mua: 47
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
91 DTB 21112024 | IN002024X227 | 4.52 | - | - | |
364 DTB 14112024 | IN002023Z356 | 3.36 | - | - | |
364 DTB 28112024 | IN002023Z372 | 3.32 | - | - | |
Power Finance Corporation Limited | INE134E08KH0 | 3.00 | - | - | |
182 DTB 12122024 | IN002024Y118 | 2.98 | - | - | |
National Housing Bank | INE557F08FG1 | 1.80 | - | - | |
India (Republic of) | IN002023Z406 | 1.45 | - | - | |
364 DTB 0205202407112024 | IN002023Z349 | 1.35 | - | - | |
91 Days Tbill | IN002024X284 | 1.11 | - | - | |
191 DTB 12/12/2024 | IN002024X250 | 0.78 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IDFC Cash Regular Growth | 103.87B | 6.09 | 6.16 | 6.28 | ||
IDFC Cash Reg Daily Dividend Payout | 103.87B | 2.99 | 3.62 | 4.43 | ||
IDFC Cash Reg Weekly Div Payout | 103.87B | 6.20 | 5.35 | 3.92 | ||
IDFC Cash Reg Monthly Div Payout | 103.87B | 6.05 | 6.13 | 4.22 | ||
IDFC Cash Dir Monthly Div Payout | 103.87B | 6.16 | 6.25 | 4.28 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét