Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 99.710 | 106.170 | 6.460 |
Khác | 0.290 | 0.290 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 69.253 | 49.568 |
Doanh Nghiệp | 28.810 | 27.441 |
Chính phủ | 1.646 | 3.570 |
Số vị thế mua: 57
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
91 DTB 21112024 | IN002024X227 | 5.13 | - | - | |
364 DTB 28112024 | IN002023Z372 | 3.77 | - | - | |
364 DTB | IN002023Z331 | 3.36 | - | - | |
Power Finance Corporation Limited | INE134E08KH0 | 3.21 | - | - | |
364 DTB 24102024 | IN002023Z323 | 2.39 | - | - | |
India (Republic of) | IN002023Z406 | 1.65 | - | - | |
364 DTB 0205202407112024 | IN002023Z349 | 1.53 | - | - | |
National Housing Bank | INE557F08FG1 | 1.32 | - | - | |
The Tata Power Company Limited | INE245A08133 | 0.94 | - | - | |
Kotak Mahindra Investments Limited | INE975F07IF3 | 0.43 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IDFC Cash Reg Monthly Div Payout | 103.87B | 5.44 | 6.02 | 4.15 | ||
IDFC Cash Dir Monthly Div Payout | 103.87B | 5.54 | 6.13 | 4.21 | ||
IDFC Cash Reg Periodic Div Payout | 103.87B | 5.47 | 6.05 | 4.40 | ||
IDFC Cash Direct Growth | 103.87B | 5.58 | 6.17 | 6.38 | ||
IDFC Cash Dir Daily DRIP | 103.87B | 2.31 | 3.54 | 4.47 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét