Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.360 | 4.360 | 0.000 |
Trái Phiếu | 95.380 | 95.380 | 0.000 |
Khác | 0.260 | 0.260 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 52.647 | 45.354 |
Chính phủ | 44.122 | 46.825 |
Tiền mặt | 2.971 | 7.306 |
Số vị thế mua: 66
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
National Bank For Agriculture And Rural Development | INE261F08DX0 | 8.34 | - | - | |
7.1% Govt Stock 2029 | IN0020220011 | 5.38 | - | - | |
Indian Railway Finance Corporation Limited | INE053F08239 | 5.22 | - | - | |
HDFC Bank Limited | INE040A08856 | 5.15 | - | - | |
India INGOVT 7.17 17-Apr-2030 | IN0020230036 | 4.73 | 100.369 | -0.05% | |
Rural Electrification Corporation Limited | INE020B08EF4 | 4.15 | - | - | |
Bajaj Housing Finance Limited | INE377Y07375 | 4.01 | - | - | |
Indian Railway Finance Corporation Limited | INE053F08288 | 3.94 | - | - | |
7.26% Govt Stock 2032 | IN0020220060 | 3.49 | - | - | |
Hindustan Petroleum Corporation Limited | INE094A08150 | 3.19 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IDFC Banking & PSU DebtReg A Div | 142.08B | -4.21 | 1.37 | - | ||
IDFC Banking & PSU DebtDir Q Div | 142.08B | 0.61 | 1.53 | 3.90 | ||
IDFC Banking & PSU DebtDir M Div | 142.08B | -0.06 | 1.77 | 3.91 | ||
IDFC Banking & PSU DebtReg M Div | 142.08B | -0.06 | 1.62 | 3.80 | ||
IDFC Banking & PSU DebtReg Q Div | 142.08B | 0.57 | 1.41 | 3.71 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét