Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.140 | 1.140 | 0.000 |
Khác | 98.860 | 98.860 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.486 | 17.811 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.442 | 2.736 |
Giá trên doanh thu | 0.990 | 1.895 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.182 | 10.943 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.751 | 2.542 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.914 | 11.384 |
Số vị thế mua: 14
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Foreign stocks volume management portfolio | - | 15.60 | - | - | |
Sparks Japanese Stock Fund Souken W | - | 14.49 | - | - | |
For SMDAM/Mid and Small Cap Corporate Value Focus Fund FOFs | - | 12.17 | - | - | |
Japan Value Growth Equity Fund | - | 11.99 | - | - | |
Nomura FOFs index fund/TOPIX | - | 11.86 | - | - | |
Schroders Global Emerging Equity Fund F | - | 10.39 | - | - | |
Nomura FOFs Index Fund/Foreign Stocks | - | 7.63 | - | - | |
Ichiyoshi Japan Small and Medium Cap Fund | - | 5.25 | - | - | |
Nomura FOFs Index Fund/Emerging Country Stocks | - | 3.92 | - | - | |
ACI US Value Fund for Nomura FOFs with currency hedge | - | 3.53 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ichiyoshi MidSmall Cap Growth Eq | 81.8B | 8.49 | 2.26 | - | ||
Ichiyoshi Fund Wrap Alternative | 79.44B | 13.33 | 6.06 | - | ||
JP90C000KF44 | 15.9B | 7.35 | 0.03 | - | ||
Ichiyoshi Infra Related Growth Eq | 4.67B | -3.39 | -2.03 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét