Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.400 | 1.400 | 0.000 |
Chứng Khoán | 16.230 | 16.230 | 0.000 |
Trái Phiếu | 28.910 | 28.910 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 19.670 | 19.670 | 0.000 |
Khác | 33.790 | 33.790 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.937 | 16.609 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.853 | 2.257 |
Giá trên doanh thu | 1.095 | 1.879 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.123 | 13.555 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.368 | 2.628 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.781 | 18.199 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 18.080 | 21.231 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 16.950 | 12.026 |
Công Nghiệp | 16.710 | 22.389 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 15.250 | 12.991 |
Dịch Vụ Tài Chính | 7.660 | 13.657 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.110 | 11.873 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.380 | 16.749 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.170 | 5.253 |
Tiện ích | 2.970 | 7.259 |
Bất Động Sản | 2.740 | 5.253 |
Năng lượng | 1.970 | 8.074 |
Số vị thế mua: 161
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
20 Postal Savings Bank of China Co., Ltd | - | 6.94 | - | - | |
21 China Merchants Bank Co.,Ltd. | - | 6.66 | - | - | |
20 Agricultural Bank Of China Co., Ltd 01 | - | 5.49 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK BOND 2018 10 | - | 5.17 | - | - | |
21 Bank Of Communications Co.,Ltd. | - | 4.42 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. BOND | - | 3.46 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. BOND | - | 1.44 | - | - | |
CHINA THREE GORGES CORPORATION EXCHANGABLE BOND 2019 1 | - | 1.18 | - | - | |
XINDA MINGYUAN NO.3 ABS SERIES 1 TRANCH A03 | - | 0.72 | - | - | |
Wuliangye A | CNE000000VQ8 | 0.71 | 155.99 | +0.63% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ICBCCS Tianyi Express Money Market | 137.26B | 0.49 | 1.91 | - | ||
ICBCCS Cash Express MMkt Fd | 112.38B | 0.48 | 1.90 | - | ||
ICBC Credit Suisse Money Market | 40.48B | 0.50 | 1.88 | 2.86 | ||
ICBC Credit Fortune Express MMkt A | 25.41B | 0.54 | 1.92 | - | ||
ICBC Credit Fortune Express MMkt B | 25.41B | 0.60 | 2.16 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét