
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.170 | 3.170 | 0.000 |
Chứng Khoán | 16.660 | 16.660 | 0.000 |
Trái Phiếu | 22.460 | 22.460 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 16.940 | 16.940 | 0.000 |
Khác | 40.770 | 40.770 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.044 | 16.956 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.879 | 2.185 |
Giá trên doanh thu | 1.263 | 2.182 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.120 | 14.390 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.537 | 2.807 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.808 | 13.018 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 18.020 | 20.326 |
Công Nghiệp | 17.210 | 23.327 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 14.350 | 12.048 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.600 | 14.463 |
Vật Liệu Cơ Bản | 10.670 | 15.356 |
Dịch Vụ Tài Chính | 9.030 | 17.620 |
Chăm sóc Sức khỏe | 5.580 | 9.759 |
Tiện ích | 3.840 | 9.764 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.400 | 6.602 |
Năng lượng | 2.900 | 8.582 |
Bất Động Sản | 2.400 | 5.085 |
Số vị thế mua: 137
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
21 China Merchants Bank Co.,Ltd. | - | 8.03 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION TIER II CAPITAL BOND 2021 2 TYPE 1 | - | 5.36 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2023 26 | - | 5.31 | - | - | |
CENTRAL HUIJIN INVESTMENT LTD. 2024 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 1 | - | 3.77 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. BOND | - | 2.67 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. BOND | - | 1.69 | - | - | |
Amperex Tech A | CNE100003662 | 0.77 | 226.36 | +0.16% | |
JIANGSU ZIJIN RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. BOND | - | 0.74 | - | - | |
Midea Group A | CNE100001QQ5 | 0.74 | 71.29 | +0.48% | |
Wuliangye A | CNE000000VQ8 | 0.68 | 132.00 | -0.40% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ICBCCS Tianyi Express Money Market | 139.76B | 0.32 | 1.70 | 2.57 | ||
ICBCCS Cash Express MMkt Fd | 120.54B | 0.32 | 1.69 | 2.59 | ||
ICBC Credit Suisse Money Market | 38.48B | 0.28 | 1.63 | 2.54 | ||
ICBCCS XinJin Bao Money Market A | 34.62B | 0.32 | 1.80 | 2.54 | ||
ICBCCS XinJin Bao Money Market B | 34.62B | 0.38 | 2.06 | 2.83 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét