
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.030 | 3.030 | 0.000 |
Trái Phiếu | 20.460 | 20.460 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 13.550 | 13.550 | 0.000 |
Khác | 62.960 | 62.960 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 34.007 | 39.046 |
Tiền mặt | 3.030 | 7.756 |
Số vị thế mua: 59
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2021 10 | - | 5.64 | - | - | |
HAITONG SECURITIES CO.,LTD. BOND 2024 2 TYPE 1 | - | 4.07 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK BOND 2021 5 | - | 3.83 | - | - | |
SHANGHAI LUJIAZUI DEVELOPMENT (GROUP) CO.,LTD. BOND 2023 1 | - | 3.49 | - | - | |
THE EXPORT-IMPORT BANK OF CHINA BOND 2025 1 | - | 3.44 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. BOND | - | 0.66 | - | - | |
LONGI GREEN ENERGY TECHNOLOGY CO., LTD. BOND | - | 0.61 | - | - | |
MUYUAN FOODS CO., LTD. BOND | - | 0.58 | - | - | |
DYNAGREEN ENVIRONMENTAL PROTECTION GROUP CO., LTD. BOND | - | 0.54 | - | - | |
SHEN MA INDUSTRY CO., LTD. BOND | - | 0.52 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ICBCCS Tianyi Express Money Market | 134.17B | 0.91 | 1.61 | 2.44 | ||
ICBCCS Cash Express MMkt Fd | 116.79B | 0.92 | 1.61 | 2.45 | ||
ICBC Credit Suisse Money Market | 35.53B | 0.84 | 1.52 | 2.40 | ||
ICBCCS XinJin Bao Money Market A | 21.25B | 0.97 | 1.72 | 2.43 | ||
ICBCCS XinJin Bao Money Market B | 21.25B | 1.16 | 1.97 | 2.70 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét