Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.130 | 2.130 | 0.000 |
Trái Phiếu | 22.320 | 22.320 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 23.230 | 23.230 | 0.000 |
Khác | 52.330 | 52.330 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 45.544 | 43.431 |
Tiền mặt | 2.129 | 8.061 |
Số vị thế mua: 74
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CHINA CITIC BANK CORPORATION LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2020 1 | - | 6.00 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. TIER II CAPITAL 2020 1 TYPE 1 | - | 5.34 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2023 6 | - | 3.92 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. TIER II CAPITAL BOND 2021 1 | - | 3.67 | - | - | |
POSTAL SAVINGS BANK OF CHINA CO., LTD. TIER II CAPITAL BOND 2022 1 TYPE 1 | - | 3.39 | - | - | |
GUANGZHOU TINCI MATERIALS TECHNOLOGY CO., LTD BOND | - | 1.11 | - | - | |
YANTAI ZHENGHAI MAGNETIC MATERIAL CO., LTD. BOND | - | 1.03 | - | - | |
CITIC PACIFIC SPECIAL STEEL GROUP CO., LTD BOND | - | 1.01 | - | - | |
XINJIANG TIANYE CO.,LTD. BOND | - | 0.99 | - | - | |
TONGWEI CO.,LTD BOND | - | 0.90 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ICBCCS Tianyi Express Money Market | 137.26B | 0.77 | 1.88 | - | ||
ICBCCS Cash Express MMkt Fd | 112.38B | 0.76 | 1.87 | - | ||
ICBC Credit Suisse Money Market | 40.48B | 0.79 | 1.85 | 2.80 | ||
ICBC Credit Fortune Express MMkt A | 25.41B | 0.86 | 1.90 | - | ||
ICBC Credit Fortune Express MMkt B | 25.41B | 0.96 | 2.15 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét