Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Số vị thế mua: 16
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CHINA DEVELOPMENT BANK BOND 2018 6 | - | 2.99 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK BOND 2019 10 | - | 2.35 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK BOND 2019 5 | - | 2.19 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK BOND 2016 10 | - | 2.09 | - | - | |
HUABAO SECURITIES RECEIVABLES SERIES ABS SERIES 1 TRANCH A | - | 0.40 | - | - | |
CHINA POWER CONSTRUCTION 2022 NO.3 ABS SERIES 3 TRANCH A2 | - | 0.18 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION NO.2 PROJECT BALANCE ABS SERIES 5 TRANCH A | - | 0.16 | - | - | |
HAITONG-LUJIAZUI-LUJIAZUI SHIJI FINANCE SQUARE ABS SERIES 1 TRANCH A | - | 0.16 | - | - | |
GUANG FA HENG JIN-GUANGZHOU PORT GROUP ABS SERIES1 TRANCH A | - | 0.14 | - | - | |
19TH METALLURGICAL CORPORATION ABS SERIES 3 TRANCH A | - | 0.08 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ICBCCS Tianyi Express Money Market | 134.28B | 1.50 | 1.77 | 2.65 | ||
ICBCCS Cash Express MMkt Fd | 112.25B | 1.48 | 1.77 | 2.69 | ||
ICBC Credit Suisse Money Market | 38.8B | 1.48 | 1.73 | 2.65 | ||
ICBCCS XinJin Bao Money Market A | 26.85B | 1.63 | 1.88 | 2.64 | ||
ICBCCS XinJin Bao Money Market B | 26.85B | 1.86 | 2.13 | 2.93 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét