Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.660 | 3.660 | 0.000 |
Trái Phiếu | 39.100 | 39.100 | 0.000 |
Khác | 57.240 | 57.240 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 32.861 | 35.389 |
Chính phủ | 3.921 | 8.628 |
Tiền mặt | 3.661 | 35.511 |
Giấy Tờ Có Giá | 2.319 | 3.010 |
Số vị thế mua: 25
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
19 Shandong Hi-speed Company Limited scp007 | - | 3.92 | - | - | |
19 Agricultural Development Bank of China 05 | - | 3.92 | - | - | |
18 Hunan Expressway Cons & Dev Co. mtn001 | - | 3.60 | - | - | |
17 China Jinmao Co., Ltd MTN002 | - | 3.60 | - | - | |
19 Henan Highway Management Co., Ltd scp001 | - | 3.57 | - | - | |
19 Agricultural Bank Of China Co., Ltd cd186 | - | 3.53 | - | - | |
19 Shaanxi Provincial Communication Construction Group Co., Ltd scp005 | - | 3.20 | - | - | |
17 Overseas Chinese Town Enterprises Co. MTN001 | - | 2.86 | - | - | |
17 Beijing Capital Dev Co., Ltd MTN003 | - | 2.52 | - | - | |
19 Aluminum Corporation of China Limited scp009 | - | 2.49 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ICBCCS Tianyi Express Money Market | 137.26B | 0.63 | 1.89 | - | ||
ICBCCS Cash Express MMkt Fd | 112.38B | 0.62 | 1.89 | - | ||
ICBC Credit Suisse Money Market | 40.48B | 0.64 | 1.86 | 2.83 | ||
ICBC Credit Fortune Express MMkt A | 25.41B | 0.70 | 1.91 | - | ||
ICBC Credit Fortune Express MMkt B | 25.41B | 0.78 | 2.15 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét