![Tỷ giá USD ngày 28/6 đồng loạt giảm tại các NHTM lớn](https://i-invdn-com.investing.com/news/LYNXMPED2E02E_S.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.190 | 6.190 | 0.000 |
Trái Phiếu | 32.100 | 32.100 | 0.000 |
Khác | 61.720 | 61.720 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 28.161 | 35.389 |
Tiền mặt | 6.188 | 35.511 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.968 | 3.010 |
Chính phủ | 1.968 | 8.628 |
Số vị thế mua: 22
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
15 Finance Street Hlng Co., Ltd MTN002 | - | 4.33 | - | - | |
19 China Shipbuilding Industry Co., Ltd scp006 | - | 3.57 | - | - | |
19 Huaneng Lancang River Hydropower Inc. scp014 | - | 2.68 | - | - | |
19 Guangzhou Metro Group Co., Ltd scp003 | - | 2.68 | - | - | |
19 Shougang Group Co., Ltd scp011 | - | 2.68 | - | - | |
17 Beijing Capital Dev Co., Ltd MTN003 | - | 2.17 | - | - | |
17 China Jinmao Co., Ltd MTN001 | - | 2.16 | - | - | |
15Poly Real Estate (Grp) Co., Ltd 1 | - | 2.15 | - | - | |
19 China Development Bank 06 | - | 1.97 | - | - | |
15 Shanxi Coking Coal Group Co., Ltd MTN001 | - | 1.81 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ICBCCS Tianyi Express Money Market | 137.26B | 0.77 | 1.88 | - | ||
ICBCCS Cash Express MMkt Fd | 112.38B | 0.76 | 1.87 | - | ||
ICBC Credit Suisse Money Market | 40.48B | 0.79 | 1.85 | 2.80 | ||
ICBC Credit Fortune Express MMkt A | 25.41B | 0.86 | 1.90 | - | ||
ICBC Credit Fortune Express MMkt B | 25.41B | 0.96 | 2.15 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét