Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.490 | 4.710 | 0.220 |
Chứng Khoán | 95.210 | 95.210 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.290 | 0.290 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 9.257 | 9.897 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.824 | 1.101 |
Giá trên doanh thu | 0.443 | 0.628 |
Giá và dòng tiền mặt | 3.746 | 4.997 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.417 | 2.258 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 19.135 | 20.563 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 29.330 | 23.954 |
Công nghệ | 19.510 | 24.769 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.490 | 10.860 |
Dịch Vụ Tài Chính | 10.370 | 8.175 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.880 | 9.351 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.100 | 7.665 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.030 | 10.105 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.560 | 7.996 |
Tiện ích | 1.970 | 1.368 |
Năng lượng | 0.580 | 1.511 |
Bất Động Sản | 0.190 | 0.226 |
Số vị thế mua: 2
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
IBK Small-Mid Cap Korea Master Equity | - | 98.07 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IBK KOSPI200 Index Feeder Equity 1 | 68.44B | -4.81 | -2.09 | 5.63 | ||
IBK Luxury Lifestyle Feeder Eq A | 49.84B | -1.57 | -4.60 | 7.27 | ||
IBK Luxury Lifestyle Feeder Eq C1 | 49.84B | -1.65 | -4.70 | 7.17 | ||
IBK IPO Cheum Bond Balanced 1 C | 35.38B | 1.40 | 4.64 | 3.30 | ||
IBK India Infra Equity A | 11.54B | 29.94 | 18.23 | 12.99 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét