Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 74.280 | 74.280 | 0.000 |
Trái Phiếu | 26.260 | 26.260 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 51.871 | 45.730 |
Tiền mặt | 32.839 | 20.940 |
Doanh Nghiệp | 15.830 | 18.520 |
Số vị thế mua: 42
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Deposit At A Specific Bank | - | 17.91 | - | - | |
Makam 1025 Oct 25 | IL0082410106 | 15.37 | 97.03 | +0.01% | |
The Bank of Israel | IL0082412185 | 13.35 | - | - | |
The Bank of Israel | IL0082411195 | 9.51 | - | - | |
Israel (State Of) 0.4% | IL0011757775 | 5.18 | - | - | |
Israel (State Of) | IL0012052028 | 3.26 | - | - | |
Israel (State Of) | IL0012023243 | 3.21 | - | - | |
Gilad Depo B1 | - | 3.05 | - | - | |
Harel Exchange Traded Deposit | IL0011913865 | 2.98 | - | - | |
Ella Deposit Ltd | IL0011893984 | 2.80 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IBI Government Plus A and Above | 881.83M | 3.35 | 0.53 | - | ||
IBI Corporate Bonds | 431.93M | 8.30 | 2.84 | 3.51 | ||
IBI International Dollar Bond | 223.46M | 6.49 | 7.08 | 1.73 | ||
IBI Investment Grade Corporate Bond | 217.33M | 5.50 | 0.74 | 1.45 | ||
I.B.I. 90/10 | 208.74M | 8.39 | 3.06 | 2.83 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét