Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 69.470 | 69.470 | 0.000 |
Trái Phiếu | 30.790 | 30.790 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 44.218 | 47.533 |
Tiền mặt | 36.666 | 22.032 |
Doanh Nghiệp | 19.367 | 13.494 |
Số vị thế mua: 45
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Deposit At A Specific Bank | - | 25.19 | - | - | |
The Bank of Israel | IL0082404182 | 13.58 | - | - | |
Makam 315 Mar 25 | IL0082403192 | 12.29 | 96.69 | -0.02% | |
The Bank of Israel | IL0082405254 | 6.92 | - | - | |
Harel Exchange Traded Deposit | IL0011913865 | 4.76 | - | - | |
Gilad Depo B1 | - | 4.03 | - | - | |
Ella Deposits Ltd 0.1 31-Dec-2030 | IL0011893984 | 4.01 | 107.290 | 0.00% | |
Gse B1 | - | 3.37 | - | - | |
Makam 1024 Oct 24 | IL0082410106 | 2.89 | 98.41 | -0.01% | |
Israel (State Of) | IL0011999757 | 2.40 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IBI Government Plus A and Above | 961.22M | 0.13 | 0.25 | - | ||
IBI Corporate Bonds | 451.17M | 3.04 | 2.57 | - | ||
IBI Investment Grade Corporate Bond | 257.22M | 1.16 | 0.33 | 0.99 | ||
IBI International Dollar Bond | 213.58M | 2.77 | 4.58 | 2.68 | ||
I.B.I. 90/10 | 193.04M | 2.59 | 2.65 | 2.38 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét