Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.400 | 7.450 | 0.050 |
Trái Phiếu | 92.170 | 92.170 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.440 | 0.440 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.159 | 23.421 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 5.081 | 1.482 |
Giá trên doanh thu | 3.341 | 1.379 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 9.224 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.031 | 5.978 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 53.134 | 11.789 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 59.506 | 41.654 |
Chính phủ | 32.667 | 25.983 |
Tiền mặt | 7.374 | 13.480 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.021 | 33.716 |
Số vị thế mua: 49
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Notes | - | 11.64 | - | - | |
Israel (State Of) | XS2722281081 | 7.32 | - | - | |
iShares $ Short Duration Corp Bond Acc | IE00BYXYYP94 | 5.68 | 5.97 | +0.17% | |
United States Treasury Notes | - | 5.41 | - | - | |
SPDR Barclays 3-10 U.S. Corporate Bond | IE00BYV12Y75 | 4.56 | 28.37 | -0.80% | |
United States Treasury Notes | - | 4.39 | - | - | |
Israel Electric Corp Ltd Eligible ISECO 5 12-Nov-2 | IL0060001943 | 4.36 | 99.92 | 0.00% | |
United States Treasury Notes | - | 3.87 | - | - | |
Ella Deposits B4 | IL0011623043 | 3.48 | 102.39 | -0.03% | |
Athene Global Funding | - | 3.01 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IBI Denominated Global Bonds | 654.73M | 5.36 | 2.83 | 1.83 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét