Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 93.560 | 99.250 | 5.690 |
Trái Phiếu | 6.350 | 6.350 | 0.000 |
Khác | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.972 | 16.341 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.583 | 2.729 |
Giá trên doanh thu | 1.179 | 2.097 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.235 | 10.497 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.028 | 2.769 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 12.973 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 85.236 | 22.577 |
Tiền mặt | 14.446 | 14.831 |
Doanh Nghiệp | 0.545 | 2.131 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 10
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Makam 1025 Oct 25 | IL0082410106 | 33.22 | 96.87 | +0.01% | |
The Bank of Israel | IL0082411195 | 27.51 | - | - | |
The Bank of Israel | IL0082409132 | 18.70 | - | - | |
The Bank of Israel | IL0082412185 | 2.68 | - | - | |
The Bank of Israel | IL0082505160 | 2.63 | - | - | |
Harel Exchange Traded Deposit | IL0012091133 | 0.54 | - | - | |
Makam 715 Jul 25 | IL0082507141 | 0.49 | 97.91 | +0.01% | |
Micro Dax | - | 0.00 | - | - | |
Dax Future Sept 24 | DE000C6LWLX3 | 0.00 | - | - | |
The Bank of Israel | IL0082407151 | 0.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
I.B.I. NASDAQ 100 Basket | 755.23M | 23.50 | 14.01 | 16.34 | ||
IBI Up to 3 Yrs 80 20 | 587.09M | 9.61 | 4.07 | 3.58 | ||
IBI 70 30 | 585.8M | 11.47 | 4.84 | - | ||
IBI 85 15 | 390.16M | 7.45 | 3.35 | 2.88 | ||
I.B.I Forex Hedged USA Basket | 356.04M | 20.02 | 4.65 | 10.64 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét