Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.220 | 7.230 | 0.010 |
Trái Phiếu | 93.020 | 93.020 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.380 | 0.380 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 93.401 | 85.582 |
Tiền mặt | 7.222 | 2.378 |
Số vị thế mua: 135
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Space-Communication Ltd. 6.45% | IL0011399222 | 2.92 | - | - | |
Tamar Petroleum Ltd 4.69 30-Aug-2028 | IL0011435935 | 2.35 | 99.00 | +0.11% | |
Extell B4 | IL0011831695 | 1.81 | 99.15 | +0.12% | |
Spencer Equity Group Ltd (Israel) 7.24 31-Aug-2029 | IL0011887887 | 1.81 | 104.50 | +0.01% | |
Copperline Americas Ltd 7.5 31-Mar-2030 | IL0012047184 | 1.73 | 104.94 | +0.18% | |
Strawberry Fields Reit Inc 6.97 30-Sep-2026 | IL0012098997 | 1.65 | 101.94 | -0.02% | |
Altitude Investments Ltd 7.88 31-Dec-2028 | IL0012076043 | 1.63 | 104.68 | +0.15% | |
Spencer Equity Group Ltd 5.15 31-Mar-2028 | IL0011398984 | 1.59 | 100.79 | +0.02% | |
Namco Issu B2 | IL0011602583 | 1.55 | 97.15 | +0.14% | |
MDG Real Estate Global Limited 8% | IL0011843088 | 1.55 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IBI Money Market Exempt | 2.79B | 3.86 | 2.90 | 0.89 | ||
IBI Government Plus A and Above | 881.83M | 3.35 | 0.53 | - | ||
IBI International Dollar Bond | 223.46M | 6.49 | 7.08 | 1.73 | ||
IBI Investment Grade Corporate Bond | 217.33M | 5.50 | 0.74 | 1.45 | ||
I.B.I. 90/10 | 208.74M | 8.39 | 3.06 | 2.83 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét