Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.080 | 3.130 | 0.050 |
Chứng Khoán | 12.220 | 12.220 | 0.000 |
Trái Phiếu | 73.150 | 73.150 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.440 | 1.440 | 0.000 |
Khác | 10.130 | 10.320 | 0.190 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 7.379 | 11.203 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.235 | 1.604 |
Giá trên doanh thu | 0.671 | 1.406 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.325 | 7.817 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.138 | 2.996 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.581 | 13.608 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 25.870 | 22.989 |
Công nghệ | 17.230 | 18.486 |
Bất Động Sản | 13.090 | 14.594 |
Năng lượng | 8.110 | 7.979 |
Công Nghiệp | 7.800 | 10.276 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.230 | 6.050 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.500 | 6.126 |
Tiện ích | 5.030 | 4.727 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.650 | 5.417 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.260 | 3.546 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 2.230 | 8.162 |
Số vị thế mua: 285
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Israel 1.1 31-Oct-2028 | IL0011973265 | 3.46 | 101.730 | +0.01% | |
Israel .1 31-Jul-2026 | IL0011695645 | 2.23 | 112.300 | -0.01% | |
Israel .1 30-Nov-2031 | IL0011722209 | 1.72 | 102.090 | +0.05% | |
Government Fixed Rate 3.75% 31-03-47 | IL0011401937 | 1.60 | 88.39 | -0.43% | |
KSM Tel Bond Composite | IL0011470817 | 1.42 | 3,930 | +0.03% | |
Government Linked 0.75% 31-10-25 | IL0011359127 | 1.41 | 115.19 | -0.01% | |
AZRIELI B5 AZRG 1.77 30-JUN-2028 | IL0011566036 | 1.38 | 113.94 | +0.32% | |
Tachlit SAL Tel Bond Composite | IL0011440133 | 1.37 | 3,950 | +0.10% | |
MTF SAL Tel Bond Shekel | IL0011500027 | 1.33 | 467.1 | -0.02% | |
KSM Tel Bond Shekel | IL0011464141 | 1.32 | 4,010 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
I.B.I. NASDAQ 100 Basket | 755.23M | 23.50 | 14.01 | 16.34 | ||
IBI Up to 3 Yrs 80 20 | 587.09M | 9.61 | 4.07 | 3.58 | ||
IBI 70 30 | 585.8M | 11.47 | 4.84 | - | ||
I.B.I Forex Hedged USA Basket | 356.04M | 20.02 | 4.65 | 10.64 | ||
I.B.I. S&P 500 Basket | 294.44M | 26.98 | 15.87 | 11.66 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét