Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 16.47 | 17.15 | 0.68 |
Chứng Khoán | 25.95 | 26.11 | 0.16 |
Trái Phiếu | 56.67 | 57.16 | 0.49 |
Chuyển Đổi | 0.49 | 0.49 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.16 | 0.16 | 0.00 |
Khác | 0.26 | 0.81 | 0.55 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.61 | 15.07 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.04 | 2.12 |
Giá trên doanh thu | 1.80 | 1.42 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.50 | 8.82 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.24 | 3.00 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.63 | 10.64 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 24.42 | 12.40 |
Công nghệ | 20.68 | 16.64 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 11.53 | 8.14 |
Dịch Vụ Tài Chính | 10.94 | 16.68 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.27 | 11.43 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.65 | 6.22 |
Công Nghiệp | 4.83 | 14.39 |
Tiện ích | 2.88 | 4.61 |
Năng lượng | 2.72 | 4.90 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.61 | 6.17 |
Bất Động Sản | 0.47 | 2.70 |
Số vị thế mua: 28
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Ibercaja Crecimiento Dino¡mico B FI | ES0146843000 | 19.84 | 7.559 | 0% | |
Ibercaja Renta Fija 2026 B FI | ES0147107025 | 14.48 | - | - | |
Ibercaja Deuda Corporativa 2024 B FI | ES0147045027 | 8.23 | - | - | |
Ibercaja Renta Fija 2025 B FI | ES0147106019 | 6.82 | - | - | |
Ibercaja Plus A FI | ES0147102034 | 6.28 | 9.14 | 0% | |
Ibercaja Bolsa Internacional B FI | ES0147641007 | 5.20 | 17.827 | -0.13% | |
Ibercaja Global Brands B FI | ES0147109013 | 5.13 | 10.465 | -0.39% | |
Ibercaja Horizonte B FI | ES0147642005 | 4.37 | - | - | |
Ibercaja Dividendo B FI | ES0146824018 | 4.31 | 10.00 | +0.24% | |
Ibercaja Deuda Corporativa 2025 B FI | ES0158215014 | 4.19 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ibercaja Gestion Garantizado 6 FI | 1.73B | 0.87 | -2.16 | -0.42 | ||
Ibercaja Gestion Garantizado 5 FI | 1.57B | 0.94 | -1.16 | 0.47 | ||
ES0146794005 | 1.06B | 2.13 | 0.00 | - | ||
Ibercaja Mixto Flexible 15 A FI | 961.94M | 2.74 | 1.19 | 1.41 | ||
Ibercaja Mixto Flexible 15 B FI | 961.94M | 2.96 | 1.69 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét