
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.330 | 10.330 | 0.000 |
Chứng Khoán | 34.080 | 34.080 | 0.000 |
Trái Phiếu | 53.590 | 53.590 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.510 | 1.510 | 0.000 |
Khác | 0.490 | 0.490 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.402 | 15.205 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.733 | 2.173 |
Giá trên doanh thu | 1.618 | 1.536 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.632 | 9.416 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.276 | 2.890 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.815 | 10.899 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.110 | 18.009 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.280 | 17.083 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 13.780 | 6.468 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 12.680 | 7.061 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.540 | 12.626 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.920 | 10.195 |
Tiện ích | 5.500 | 4.515 |
Công Nghiệp | 3.930 | 13.803 |
Năng lượng | 1.640 | 4.909 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.400 | 5.342 |
Bất Động Sản | 0.220 | 1.980 |
Số vị thế mua: 200
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi MSCI World II UCITS ETF | FR0010315770 | 3.27 | 368.02 | +0.12% | |
Alphabet Inc Class A | - | 2.98 | - | - | |
Italy 4.2 01-Mar-2034 | IT0005560948 | 2.80 | 106.020 | +0.38% | |
Spain .1 30-Apr-2031 | ES0000012H41 | 2.20 | 85.170 | +0.15% | |
Apple Inc | - | 1.92 | - | - | |
Btp Tf 1.25% Dc26 Eur | IT0005210650 | 1.62 | 98.26 | +0.07% | |
Spain .7 30-Apr-2032 | ES0000012K20 | 1.50 | 86.280 | +0.26% | |
Intesa Sanpaolo S.p.A. 5% | XS2592650373 | 1.49 | - | - | |
Louis Vuitton | FR0000121014 | 1.48 | 702.40 | +0.99% | |
Wells Fargo & Co. 1.338% | XS2167007249 | 1.44 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ibercaja Gestion Equilibrada PP | 722.82M | 0.96 | 1.46 | 1.18 | ||
ibercaja Sostenible y Solidario | 339.12M | 2.18 | 3.44 | 4.83 | ||
Ibercaja Pension IV PP | 308.86M | 4.47 | 8.24 | 6.01 | ||
Ibercaja Pension III PP | 293.8M | 2.59 | 3.16 | 1.57 | ||
Ibercaja Gestion Crecimiento PP | 221.53M | 2.59 | 4.31 | 3.05 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét