
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 59.080 | 59.100 | 0.020 |
Trái Phiếu | 31.210 | 31.290 | 0.080 |
Chuyển Đổi | 8.230 | 8.230 | 0.000 |
Khác | 1.740 | 1.740 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.949 | 15.261 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.133 | 2.090 |
Giá trên doanh thu | 1.316 | 1.515 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.604 | 8.980 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.243 | 2.838 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.889 | 10.312 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 18.950 | 16.846 |
Công Nghiệp | 18.700 | 15.485 |
Chăm sóc Sức khỏe | 18.020 | 11.763 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 15.340 | 10.845 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.260 | 17.279 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.970 | 7.817 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.720 | 6.397 |
Năng lượng | 2.350 | 4.738 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.330 | 7.662 |
Bất Động Sản | 1.110 | 3.733 |
Tiện ích | 0.250 | 4.096 |
Số vị thế mua: 11
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
HWB Portfolio Plus R | LU0277940762 | 20.44 | - | - | |
HWB Brands Global Invest I | LU2182000799 | 20.31 | - | - | |
HWB Wandelanleihen Plus V | LU0254656522 | 20.07 | - | - | |
HWB Alexandra Strategies Portfolio R | LU0322055855 | 15.09 | - | - | |
HWB Victoria Strategies Portfolio R | LU0277941570 | 15.03 | - | - | |
NW Global Strategy V | LU0303177777 | 4.65 | - | - | |
Venezuela (Republic of) 9.25% | - | 4.38 | - | - | |
iShares EURO STOXX 50 UCITS | DE0005933956 | 1.22 | 55.25 | +0.53% | |
iShares MDAX UCITS DE | DE0005933923 | 1.13 | 244.20 | -0.06% | |
Carmignac Patrimoine A EUR Acc | FR0010135103 | 0.43 | 738.620 | +1.05% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
VV Strategie BW Bank Ertrag T2 Acc | 644.62M | -0.78 | 2.74 | 1.19 | ||
VV Strategie BW Bank Ertrag T5 Inc | 644.62M | -0.78 | 2.74 | 1.19 | ||
VV Strategie BW Bank Ertrag T3 Acc | 644.62M | -0.67 | 3.10 | 1.54 | ||
VV Strategie BW Bank Ertrag T6 Inc | 644.62M | -0.67 | 3.10 | 1.54 | ||
Deutsche Aktien Total Return I | 305.71M | 8.83 | 0.37 | 4.22 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét