Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.650 | 0.650 | 0.000 |
Trái Phiếu | 34.720 | 34.720 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 6.280 | 6.280 | 0.000 |
Khác | 58.340 | 58.340 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 35.277 | 36.678 |
Chính phủ | 5.727 | 30.209 |
Tiền mặt | 0.654 | 9.522 |
Số vị thế mua: 23
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
POSTAL SAVINGS BANK OF CHINA CO., LTD. TIER II CAPITAL BOND 2021 1 TYPE 1 | - | 8.97 | - | - | |
DONGGUAN RURAL COMMERCIAL BANK CO.,LTD. BOND 2024 1 | - | 8.06 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2020 1 | - | 6.48 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2022 4 | - | 5.73 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. TIER II CAPITAL BOND 2021 2 TYPE 1 | - | 5.48 | - | - | |
SHANDONG HUMON SMELTING CO., LTD. BOND | - | 0.97 | - | - | |
NINGBO TUOPU GROUP CO., LTD. BOND | - | 0.78 | - | - | |
WINNING HEALTH TECHNOLOGY GROUP CO.,LTD. BOND | - | 0.63 | - | - | |
GANSU JINGYUAN COAL INDUSTRY AND ELECTRICITY POWER CO.,LTD. BOND | - | 0.61 | - | - | |
SHENZHEN GAS CORPORATION LTD. BOND | - | 0.53 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Hwabao WP Cash Box Money Market E | 89.77B | 1.51 | 1.95 | 2.77 | ||
Hwabao WP Cash Box Money Market A | 89.77B | 1.31 | 1.71 | 2.53 | ||
Hwabao WPAM Cash Box Money Market B | 89.77B | 1.51 | 1.95 | 2.77 | ||
Hwabao WP Listed MMKt A | 88.75B | 1.27 | 1.64 | 2.43 | ||
Hwabao WP Listed MMKt B | 88.75B | 1.48 | 1.88 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét