Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.110 | 4.180 | 0.070 |
Trái Phiếu | 89.330 | 89.330 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 4.790 | 4.790 | 0.000 |
Ưu Đãi | 1.770 | 1.770 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 91.101 | 78.760 |
Tiền mặt | 4.111 | 9.458 |
Số vị thế mua: 147
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Assicurazioni Generali SpA 5.272 12-Sep-2033 | XS2678749990 | 1.08 | 100.500 | 0.00% | |
Morgan Stanley | - | 1.04 | - | - | |
Electricite de France SA | FR001400SMS8 | 1.02 | - | - | |
Commerzbank AG | DE000CZ43Z49 | 0.98 | - | - | |
AIB Group PLC | XS2707169111 | 0.97 | - | - | |
Teleperformance SE | FR001400M2G2 | 0.94 | - | - | |
Vodafone Group PLC | XS2630490717 | 0.93 | - | - | |
Optics Bidco S.p.A. | XS2804500572 | 0.91 | - | - | |
IHO Verwaltungs GmbH | XS2606019383 | 0.91 | - | - | |
Banco Santander, S.A. | XS2626699982 | 0.91 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HSBC Euro Credit Non Financial Bomc | 131.88M | 2.63 | -2.58 | 0.31 | ||
HSBC Euro Credit Non Financial Bond | 131.88M | 2.96 | -2.09 | 0.75 | ||
GEM Debt Hard Currency Investment | 82.88M | 0.46 | -6.12 | - | ||
HSBCo Credit Subordinated Bond ID | 58.47M | 6.46 | -0.82 | 1.12 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét