Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.070 | 5.720 | 1.650 |
Trái Phiếu | 91.280 | 91.280 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 3.080 | 3.080 | 0.000 |
Ưu Đãi | 1.580 | 1.580 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 92.374 | 73.173 |
Tiền mặt | 4.068 | 9.692 |
Chính phủ | 0.482 | 8.373 |
Số vị thế mua: 146
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Elia Group | BE6342251038 | 1.64 | - | - | |
Commerzbank AG | DE000CZ45V25 | 1.53 | - | - | |
Credit Agricole S.A. | FR001400KDS4 | 1.48 | - | - | |
Merck KGaA | XS2218405772 | 1.45 | - | - | |
BNP Paribas SA | FR001400LZI6 | 1.31 | - | - | |
Axa SA | XS2487052487 | 1.25 | - | - | |
BP Capital Markets PLC | XS2193662728 | 1.18 | - | - | |
Repsol International Finance B.V. | XS2320533131 | 1.18 | - | - | |
Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ) | XS2668512515 | 1.17 | - | - | |
Abertis Infraestructuras Finance B.V. | XS2282606578 | 1.16 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HSBC Euro Credit Non Financial Bond | 149.42M | -0.74 | -3.48 | 0.82 | ||
HSBC Euro Credit Non Financial Bomc | 149.42M | -1.21 | -4.06 | 0.50 | ||
GEM Debt Hard Currency Investment | 112.72M | 2.52 | -2.78 | - | ||
HSBCo Credit Subordinated Bond ID | 66.3M | -19.74 | -6.45 | 0.36 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét