Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.040 | 102.900 | 101.860 |
Chứng Khoán | 18.880 | 20.440 | 1.560 |
Trái Phiếu | 67.980 | 73.820 | 5.840 |
Chuyển Đổi | 0.350 | 0.350 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.130 | 0.130 | 0.000 |
Khác | 11.600 | 14.160 | 2.560 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.502 | 15.426 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.120 | 1.543 |
Giá trên doanh thu | 1.427 | 1.359 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.063 | 8.300 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.774 | 2.641 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.614 | 10.756 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.430 | 17.514 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.250 | 11.554 |
Công Nghiệp | 11.810 | 17.453 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.030 | 9.689 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.950 | 13.349 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.780 | 6.687 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.690 | 6.634 |
Năng lượng | 5.760 | 1.937 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.610 | 5.076 |
Bất Động Sản | 4.110 | 9.718 |
Tiện ích | 3.590 | 3.735 |
Số vị thế mua: 28
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
HSBC GIF Global Govt Bd ZD | LU1079017445 | 39.25 | - | - | |
HSBC GIF Global Corp Bd ZD | LU1079018765 | 22.60 | - | - | |
HSBC American Index Fund Institutional Accumulatio | GB0000473313 | 6.85 | 12.75 | +2.54% | |
HSBC GIF Global Credit Bond I | LU0454763169 | 3.87 | - | - | |
HSBC Global Investment Funds Multi Asset Style F | LU1449948840 | 3.22 | 11.958 | +0.04% | |
Hgif Lkb Zq1h | - | 2.96 | - | - | |
iShares MSCI World Quality Factor UCITS | IE00BP3QZ601 | 2.93 | 60.11 | +0.97% | |
HSBC GIF Global EM Local Dbt ZQ1 | LU1135521828 | 2.33 | - | - | |
Struct GS Cross Asset Trend E JPY H Acc | LU1982185610 | 2.14 | - | - | |
HSBC Multi Factor Worldwide Equity | IE00BKZGB098 | 1.77 | 28.35 | +1.40% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HSBC India Infrastructure Eq Open | 194.12B | 18.15 | 34.82 | 15.36 | ||
HSBC India Open | 121.13B | 13.13 | 22.84 | 11.80 | ||
HSBC World Selection Stable Growth | 30.32B | -1.23 | -0.94 | - | ||
HSBC Brazil Open | 19.88B | -1.63 | 11.81 | -0.53 | ||
HSBC World Selection Growth | 16.78B | 1.46 | 2.74 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét