Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.600 | 90.680 | 85.080 |
Chứng Khoán | 51.770 | 54.180 | 2.410 |
Trái Phiếu | 35.320 | 37.130 | 1.810 |
Chuyển Đổi | 0.990 | 0.990 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.220 | 0.220 | 0.000 |
Khác | 6.100 | 6.620 | 0.520 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.816 | 16.724 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.175 | 2.539 |
Giá trên doanh thu | 1.533 | 1.848 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.089 | 10.726 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.674 | 2.444 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.811 | 11.301 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.270 | 20.589 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.090 | 15.393 |
Công Nghiệp | 13.770 | 11.808 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.830 | 10.686 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.020 | 12.866 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.040 | 6.783 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.630 | 7.526 |
Tiện ích | 4.360 | 3.534 |
Năng lượng | 3.870 | 4.050 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.450 | 5.118 |
Bất Động Sản | 2.670 | 3.929 |
Số vị thế mua: 159
Số vị thế bán: 70
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
HSBC Multi Factor EMU Equity ZC | IE00BN0T3979 | 6.60 | - | - | |
HSBC S&P 500 UCITS | IE00B5KQNG97 | 5.77 | 4,787.1 | -1.15% | |
HSBC Global Investment Funds - Euro High Yield Bon | LU0165093617 | 5.74 | 60.635 | +0.03% | |
HSBC Global Investment Funds Euro Credit Bond ZC | LU0165108829 | 5.74 | 11.610 | +0.10% | |
HSBC Multi Factor US Equity ZC USD Acc | IE000TYNGIO2 | 4.66 | - | - | |
HSBC Euro Credit Subordinated Bond ID | DE000A0H0RA1 | 4.42 | 68.860 | -0.03% | |
HSBC GIF Global EM Bd ZCHEUR | LU1464645487 | 3.44 | - | - | |
HSBC Euro Equity Volatility Focused Z | FR0013261229 | 3.35 | - | - | |
HSBC MSCI Emerging Markets UCITS | IE00B5SSQT16 | 3.21 | 852.00 | -1.07% | |
HSBC Global Investment Funds - Euroland Equity ZC | LU0165100685 | 3.19 | 83.956 | -0.88% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HSBC Sustainable Global Equity G | 2.29B | 16.06 | 6.76 | 9.53 | ||
HSBC Sustainable Global Equity I | 2.29B | 16.80 | 7.57 | 10.36 | ||
HSBC Sustainable Euroland Equity i | 631.13M | 7.50 | 2.13 | 6.88 | ||
FR0000437113 | 631.13M | 6.78 | 1.34 | 6.06 | ||
FR0000421109 | 286.93M | 14.80 | 4.72 | 7.77 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét