Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.660 | 61.040 | 52.380 |
Chứng Khoán | 49.210 | 51.150 | 1.940 |
Trái Phiếu | 31.210 | 32.990 | 1.780 |
Chuyển Đổi | 0.520 | 0.520 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.130 | 0.130 | 0.000 |
Khác | 10.270 | 11.040 | 0.770 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.205 | 16.648 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.280 | 2.421 |
Giá trên doanh thu | 1.498 | 1.724 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.785 | 10.155 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.427 | 2.474 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.501 | 10.833 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 23.400 | 19.778 |
Công Nghiệp | 14.970 | 12.243 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.650 | 15.143 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.820 | 10.982 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.880 | 12.826 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.510 | 6.707 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.940 | 7.860 |
Năng lượng | 3.920 | 4.251 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.910 | 5.262 |
Tiện ích | 3.180 | 3.385 |
Bất Động Sản | 1.830 | 3.760 |
Số vị thế mua: 133
Số vị thế bán: 49
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
HSBC S&P 500 UCITS | IE00B5KQNG97 | 6.72 | 4,217.6 | -0.67% | |
HSBC Multi Factor EMU Equity ZC | IE00BN0T3979 | 6.51 | - | - | |
HSBC Global Investment Funds - Euro High Yield Bon | LU0165093617 | 4.25 | 57.552 | -0.03% | |
HSBC Global Investment Funds Euro Credit Bond ZC | LU0165108829 | 3.62 | 11.072 | -0.30% | |
HSBC Euro Credit Subordinated Bond ID | DE000A0H0RA1 | 3.33 | 66.960 | +0.04% | |
db x-trackers MSCI EMU UCITS DR | LU0846194776 | 3.25 | 53.98 | -0.02% | |
HSBC GIF Global EM Bd ZCHEUR | LU1464645487 | 3.12 | - | - | |
HSBC MSCI Japan UCITS | IE00B5VX7566 | 3.03 | 3,138.0 | -0.21% | |
HSBC Euro Gvt Bond Fund ZC | FR0013216165 | 2.96 | - | - | |
iShares Edge MSCI USA Quality Factor UCITS ETF USD | IE00BD1F4L37 | 2.72 | 1,077.00 | -0.87% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HSBC Sustainable Global Equity G | 1.93B | 8.39 | 9.57 | 10.11 | ||
HSBC Sustainable Global Equity I | 1.93B | 8.67 | 10.40 | 10.95 | ||
FR0000437113 | 682.12M | 4.49 | 2.20 | 5.37 | ||
HSBC Sustainable Euroland Equity i | 682.12M | 4.77 | 2.99 | 6.18 | ||
FR0000421109 | 253.7M | 5.38 | 4.79 | 7.37 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét