
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 49.040 | 404.950 | 355.910 |
Chứng Khoán | 6.030 | 59.970 | 53.940 |
Trái Phiếu | 39.250 | 61.520 | 22.270 |
Khác | 5.680 | 5.680 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.845 | 16.330 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.362 | 2.302 |
Giá trên doanh thu | 2.321 | 2.025 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.247 | 8.808 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.624 | 2.789 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.901 | 10.467 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -0.213 | 99.370 |
Tiền mặt | 38.322 | 917.376 |
Chính phủ | 50.179 | 47.202 |
Số vị thế mua: 239
Số vị thế bán: 175
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
MFM IBEX 35 INDX FUTR Jul25 | ES0B00159706 | 17.51 | - | - | |
10 Year Australian Treasury Bond Future Sept 25 | - | 17.42 | - | - | |
10 Year Government of Canada Bond Future Sept 25 | - | 14.40 | - | - | |
MIL FTSE/MIB IDX FUT Sep25 | IT0022727843 | 8.25 | - | - | |
EUX SWISS MKT IX FUTR Sep25 | DE000C68D780 | 5.99 | - | - | |
Euro Schatz Future Sept 25 | DE000F1NGF79 | 5.88 | - | - | |
HSBC SRI Money ZC | FR0000971277 | 5.68 | - | - | |
Korea 10 Year Bond Future Sept 25 | KR4167W90008 | 5.49 | - | - | |
Finland (Republic Of) 0% | FI4000578158 | 4.28 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future Sept 25 | - | 4.28 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HSBC MultiAsset StyleFactors XC EUR | 815.25M | 1.72 | 4.18 | - | ||
HSBC MultiAsset StyleFactors IC EUR | 815.25M | 1.57 | 3.93 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét