
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.580 | 3.620 | 0.040 |
Trái Phiếu | 96.420 | 96.420 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 94.904 | 76.854 |
Tiền mặt | 3.579 | 12.471 |
Chính phủ | 1.517 | 12.012 |
Số vị thế mua: 232
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
2i Rete Gas SpA | XS2631869232 | 1.01 | - | - | |
Aeroporti di Roma S.p.A. | XS2644240975 | 0.87 | - | - | |
Fortum Oyj | XS2606261597 | 0.86 | - | - | |
Sydney Airport Finance Co Pty Ltd. | XS2613209670 | 0.85 | - | - | |
H&M Finance B.V | XS2704918478 | 0.85 | - | - | |
TDF Infrastructure SAS | FR001400J861 | 0.85 | - | - | |
Indigo Group SAS | FR001400LCK1 | 0.84 | - | - | |
Elia Group SA/NV | BE6342251038 | 0.84 | - | - | |
ESB Finance Designated Activity Co. | XS2550909415 | 0.84 | - | - | |
Ferrovial SE | XS2680945479 | 0.84 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HSBC Euro Credit Non Financial Bond | 126.21M | 0.83 | 1.70 | 0.71 | ||
GEM Debt Hard Currency Investment | 83.65M | 0.43 | -5.37 | - | ||
HSBCo Credit Subordinated Bond ID | 50.45M | 7.66 | 0.18 | 1.43 | ||
HSBCo Credit Subordinated Bond AC | 50.45M | 0.12 | 1.84 | 0.96 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét