Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 98.430 | 99.800 | 1.370 |
Trái Phiếu | 1.370 | 1.370 | 0.000 |
Khác | 0.200 | 0.200 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 71.612 | 59.307 |
Doanh Nghiệp | 19.258 | 19.300 |
Chính phủ | 8.927 | 3.234 |
Số vị thế mua: 72
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
India (Republic of) | IN002023X559 | 3.05 | - | - | |
91 DTB 23052024 | IN002023X492 | 2.79 | - | - | |
India (Republic of) | IN002023X542 | 2.58 | - | - | |
Bank Of Maharashtra | INE457A16KO2 | 2.22 | - | - | |
191 DTB 19072024 | IN002024X037 | 2.08 | - | - | |
Small Industries Development Bank of India | INE556F14KB2 | 1.39 | - | - | |
India (Republic of) | IN002024X086 | 1.37 | - | - | |
LIC Housing Finance Ltd | INE115A07OE8 | 1.30 | - | - | |
Rural Electrification Corporation Limited | INE020B08DR1 | 1.17 | - | - | |
Punjab National Bank | INE160A16OO4 | 1.11 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HSBC Cash Fund Growth Direct | 198.48B | 3.12 | 5.74 | 6.49 | ||
HSBC Cash Fund Growth | 198.48B | 6.13 | 6.20 | 6.33 | ||
HSBC Cash Inst Daily DRIP | 198.48B | 5.91 | 5.11 | 5.59 | ||
HSBC Cash Fund Regular Growth | 198.48B | 6.13 | 5.91 | 5.61 | ||
HSBC Cash Monthly Dividend Payout | 198.48B | 6.13 | 6.19 | 4.95 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét