
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 54.190 | 54.190 | 0.000 |
Trái Phiếu | 2.630 | 2.630 | 0.000 |
Khác | 43.180 | 43.180 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 54.186 | 48.036 |
Giấy Tờ Có Giá | 2.634 | 0.859 |
Số vị thế mua: 15
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 25.49 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. 2024 CD 89TH ISSUANCE | - | 3.27 | - | - | |
CHINA BOHAI BANK CO.,LTD. 2025 CD 40 | - | 3.26 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2025 CD 170TH ISSUANCE | - | 3.26 | - | - | |
BANK OF BEIJING CO., LTD. 2024 CD101 | - | 3.26 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. 2024 CD229 | - | 3.26 | - | - | |
PING AN BANK CO., LTD. 2024 CD83 | - | 3.26 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2025 CD 64 | - | 3.26 | - | - | |
EVERGROWING BANK CO.,LIMITED 2025 CD 134TH ISSUANCE | - | 1.96 | - | - | |
BANK OF GUIYANG CO., LTD. 2025 CD 88TH ISSUANCE | - | 1.95 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Hongta RRBao MMt Fd B | 1.53B | 1.01 | 1.70 | - | ||
Hongta ChangYi Interval Bd A | 422.07M | 1.93 | 2.51 | - | ||
Hongta ChangYi Interval Bd C | 422.07M | 1.69 | 2.27 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét