
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.220 | 1.220 | 0.000 |
Trái Phiếu | 24.260 | 24.260 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 18.690 | 18.690 | 0.000 |
Khác | 55.830 | 55.830 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 39.487 | 39.046 |
Chính phủ | 3.461 | 24.710 |
Tiền mặt | 1.223 | 7.756 |
Số vị thế mua: 83
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION TIER II CAPITAL BOND 2020 1 | - | 8.62 | - | - | |
CHINA CITIC BANK CORPORATION LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2020 1 | - | 5.16 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2024 20 | - | 3.54 | - | - | |
POSTAL SAVINGS BANK OF CHINA CO., LTD. TIER II CAPITAL BOND 2021 1 TYPE 1 | - | 3.48 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2024 17 | - | 3.46 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. BOND | - | 2.97 | - | - | |
HUNAN CHANGYUAN LICO CO.,LTD. BOND | - | 1.98 | - | - | |
LONGI GREEN ENERGY TECHNOLOGY CO., LTD. BOND | - | 0.87 | - | - | |
BENGANG STEEL PLATES CO.,LTD. BOND | - | 0.79 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. BOND | - | 0.67 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HONGDE Yutai Bd C | 990.9M | 2.25 | 4.88 | - | ||
HONGDE Yutai Bd A | 990.9M | 2.52 | 5.25 | - | ||
HONGDE YuHe Secs Pure Bond A | 709.28M | 1.68 | 3.19 | - | ||
HONGDE YuHe Secs Pure Bond C | 709.28M | 1.41 | 2.81 | - | ||
HONGDE YuRong Secs Pure Bond A | 602.45M | 3.25 | 3.56 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét