Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 6.440 | 6.440 | 0.000 |
| Chứng Khoán | 15.520 | 15.520 | 0.000 |
| Trái Phiếu | 27.440 | 27.440 | 0.000 |
| Chuyển Đổi | 14.720 | 14.720 | 0.000 |
| Khác | 35.880 | 35.880 | 0.000 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 14.490 | 18.690 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 1.354 | 2.257 |
| Giá trên doanh thu | 0.878 | 2.380 |
| Giá và dòng tiền mặt | 4.730 | 14.489 |
| Tỷ suất Cổ tức | 3.476 | 2.930 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 6.892 | 13.011 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Công nghệ | 27.900 | 21.230 |
| Công Nghiệp | 22.900 | 21.626 |
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.480 | 12.221 |
| Vật Liệu Cơ Bản | 9.860 | 18.466 |
| Dịch Vụ Tài Chính | 9.840 | 17.085 |
| Chăm sóc Sức khỏe | 4.930 | 10.367 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.950 | 10.914 |
| Tiện ích | 3.880 | 6.591 |
| Dịch Vụ Truyền Thông | 2.440 | 6.873 |
| Năng lượng | 2.160 | 3.848 |
| Bất Động Sản | 0.650 | 4.027 |
Số vị thế mua: 527
Số vị thế bán: 0
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| TREASURY COUPON BOND 2024 24 | - | 8.48 | - | - | |
| SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. TIER II CAPITAL 2020 2 TYPE 1 | - | 6.40 | - | - | |
| CHINA CITIC BANK CORPORATION LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2020 1 | - | 6.38 | - | - | |
| THE EXPORT-IMPORT BANK OF CHINA BOND 2025 1 | - | 6.18 | - | - | |
| TREASURY COUPON BOND 2024 15 | - | 6.08 | - | - | |
| LESHAN GIANTSTAR FARMING&HUSBANDRY CORPORATION LIMITED BOND | - | 0.73 | - | - | |
| NEW HOPE LIUHE CO.,LTD. BOND | - | 0.70 | - | - | |
| NEW HOPE LIUHE CO.,LTD. BOND | - | 0.67 | - | - | |
| CECEP WIND-POWER CORPORATION BOND | - | 0.56 | - | - | |
| Risen Energy | CNE100000T73 | 0.41 | 10.77 | +0.19% |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| HONGDE Yutai Bd A | 990.9M | 2.52 | 5.25 | - | ||
| HONGDE Yutai Bd C | 990.9M | 2.25 | 4.88 | - | ||
| HONGDE YuHe Secs Pure Bond A | 709.28M | 1.68 | 3.19 | - | ||
| HONGDE YuHe Secs Pure Bond C | 709.28M | 1.41 | 2.81 | - | ||
| HONGDE YuRong Secs Pure Bond A | 602.45M | 3.25 | 3.56 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét