
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Số vị thế mua: 34
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. TIER II CAPITAL BOND 2022 1 | - | 3.35 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2024 17 | - | 3.29 | - | - | |
THE EXPORT-IMPORT BANK OF CHINA BOND 2024 11 | - | 3.28 | - | - | |
BANK OF COMMUNICATIONS CO., LTD. TIER II CAPITAL BOND 2022 2 TYPE 1 | - | 3.27 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2020 3 | - | 3.25 | - | - | |
BEIBU GULF PORT CO., LTD. BOND | - | 0.24 | - | - | |
MARSSENGER KITCHENWARE CO., LTD. BOND | - | 0.18 | - | - | |
QINGDAO GAOCE TECHNOLOGY CO., LTD. BOND | - | 0.18 | - | - | |
ANHUI PROVINCE NATURAL GAS DEVELOPMENT CO., LTD. BOND | - | 0.14 | - | - | |
JINNENG SCIENCE&TECHNOLOGY CO.,LTD. BOND | - | 0.14 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HONGDE Yutai Bd A | 786.09M | 0.75 | 5.18 | - | ||
HONGDE Yutai Bd C | 786.09M | 0.67 | 4.82 | - | ||
HONGDE YuRong Secs Pure Bond A | 734.93M | 0.81 | 3.41 | - | ||
HONGDE YuRong Secs Pure Bond C | 734.93M | 0.78 | 3.21 | - | ||
HONGDE YuHe Secs Pure Bond C | 636.09M | 0.16 | 3.07 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét