Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.790 | 1.790 | 0.000 |
Trái Phiếu | 98.210 | 98.210 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 98.206 | 37.036 |
Tiền mặt | 1.794 | 20.667 |
Số vị thế mua: 25
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Sparebank 1 Naeringskreditt As 5.39% | NO0013048140 | 9.12 | - | - | |
SR-Boligkreditt AS 5.05% | NO0013121194 | 6.81 | - | - | |
Sparebank 1 Boligkreditt AS 5.31% | NO0012707498 | 6.14 | - | - | |
Sparebank 1 Boligkreditt AS 5.43% | NO0010917487 | 6.10 | - | - | |
Sparebanken Vest Boligkreditt AS 5.07% | NO0012519687 | 6.08 | - | - | |
Verd Boligkreditt AS 4.95% | NO0011151151 | 5.31 | - | - | |
SR-Boligkreditt AS 5.27% | NO0012771254 | 4.61 | - | - | |
Bustadkreditt Sogn og Fjordane AS 5.23% | NO0010881048 | 4.59 | - | - | |
OBOS Boligkreditt AS 5.11% | NO0012493941 | 4.55 | - | - | |
KLP Kommunekreditt AS 5.09% | NO0013220228 | 4.55 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Holberg Likviditet | 12.17B | 4.93 | 3.75 | 2.17 | ||
Holberg Kreditt NOK | 5.76B | 9.01 | 9.35 | 5.89 | ||
Holberg Obligasjon Norden A | 1.14B | 4.75 | 4.65 | 2.50 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét