Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.260 | 13.260 | 0.000 |
Trái Phiếu | 84.930 | 84.930 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.810 | 1.810 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 37.450 | 60.467 |
Giấy Tờ Có Giá | 36.410 | 9.166 |
Chính phủ | 11.784 | 14.824 |
Tiền mặt | 11.672 | 34.451 |
Số vị thế mua: 79
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Eviny AS 5.31% | NO0010872948 | 6.22 | - | - | |
Sparebank 1 Boligkreditt AS 5.43% | NO0010917487 | 4.91 | - | - | |
Verd Boligkreditt AS 5.05% | NO0010893696 | 4.83 | - | - | |
Sparebanken Vest Boligkreditt AS 5.01% | NO0010873805 | 3.87 | - | - | |
Nordea Eiendomskreditt AS 6.23% | NO0010893282 | 3.40 | - | - | |
Sparebanken Vest 1.55% | NO0010887268 | 2.79 | - | - | |
Brage Finans As 5.36% | NO0010998578 | 2.77 | - | - | |
Olav Thon Eiendomsselskap ASA 5.6% | NO0010940471 | 2.73 | - | - | |
Sparebanken Vest 5.38% | NO0013104521 | 2.60 | - | - | |
Storebrand Boligkreditt AS 5.48% | NO0011073140 | 2.52 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Holberg Kreditt NOK | 5.76B | 9.01 | 9.35 | 5.89 | ||
Holberg OMF | 1.33B | 4.82 | 3.62 | 1.98 | ||
Holberg Obligasjon Norden A | 1.14B | 4.75 | 4.65 | 2.50 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét