Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.650 | 13.960 | 0.310 |
Chứng Khoán | 86.040 | 92.970 | 6.930 |
Khác | 0.330 | 0.340 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.637 | 17.591 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.736 | 2.724 |
Giá trên doanh thu | 1.110 | 2.015 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.892 | 9.995 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.179 | 2.115 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.045 | 12.774 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 18.520 | 15.642 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.120 | 15.331 |
Vật Liệu Cơ Bản | 13.400 | 6.452 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.340 | 10.232 |
Công Nghiệp | 9.360 | 16.623 |
Công nghệ | 6.390 | 22.913 |
Năng lượng | 5.890 | 8.312 |
Bất Động Sản | 5.480 | 2.602 |
Tiện ích | 5.300 | 2.650 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.090 | 10.009 |
Chăm sóc Sức khỏe | 4.110 | 9.319 |
Số vị thế mua: 32
Số vị thế bán: 12
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
ComStage STOXX®Europe 600 Fincl Svc ETF | LU0378435712 | 5.18 | - | - | |
ComStage STOXX®Europe 600 Insurance ETF | LU0378436108 | 5.15 | - | - | |
ComStage STOXX® Europe 600 Tech ETF | LU0378437098 | 5.13 | - | - | |
ComStage STOXX®Europe 600 Auto & Pts ETF | LU0378435043 | 5.08 | - | - | |
ComStage STOXX®Europe 600 IndGds&Svc ETF | LU0378436017 | 5.02 | - | - | |
ComStage STOXX®Europe 600 Oil & Gas ETF | LU0378436447 | 5.00 | - | - | |
ComStage STOXX®Europe 600 Chemicals ETF | LU0378435555 | 4.95 | - | - | |
ComStage STOXX® Europe 600 Utilities ETF | LU0378437338 | 4.94 | - | - | |
ComStage STOXX®Europe 600 Real Estt ETF | LU0378436793 | 4.92 | - | - | |
ComStage STOXX® Europe 600 Trv&Leis ETF | LU0378437254 | 4.87 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Stadtsparkasse Dusseldorf TopReturn | 217.61M | 3.11 | 0.27 | 2.21 | ||
Stadtsparkasse Dusseldorf NRFonds | 58.04M | -11.91 | -3.51 | 0.57 | ||
SSKD Top Substanz I | 93.6M | 0.84 | -2.01 | 0.94 | ||
Stadtsparkasse Dusseldorf NRW-Fonds | 10.94M | 0.47 | -0.31 | 0.55 | ||
SSKD Top Chance I | 72.18M | 5.40 | 2.38 | 3.71 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét