Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 50.150 | 50.500 | 0.350 |
Trái Phiếu | 49.390 | 49.880 | 0.490 |
Chuyển Đổi | 0.340 | 0.340 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 0.190 | 0.190 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.685 | 16.757 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.356 | 2.573 |
Giá trên doanh thu | 1.629 | 1.871 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.130 | 10.853 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.419 | 2.423 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.476 | 10.834 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.010 | 21.064 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.120 | 15.903 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.680 | 12.294 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 11.070 | 6.997 |
Công Nghiệp | 10.000 | 11.800 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.940 | 10.882 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.320 | 7.314 |
Năng lượng | 4.260 | 3.921 |
Tiện ích | 4.030 | 3.422 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.170 | 4.978 |
Bất Động Sản | 1.390 | 3.712 |
Số vị thế mua: 25
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BlackRock Euro Investment Grade Corp Bond Index Fu | IE00B67T5G21 | 14.82 | 13.691 | +0.39% | |
BlackRock Global Index Funds - BlackRock Euro Gove | LU0839963237 | 12.87 | 119.190 | +0.57% | |
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 12.26 | 637.36 | -1.71% | |
Vanguard U.S. Government Bond Index Fund EUR Hedge | IE0007471471 | 8.70 | 87.231 | +0.07% | |
Lyxor UCITS MSCI EMU | LU1646360971 | 6.48 | 65.55 | -1.19% | |
UBS (Irl) ETF plc - Factor MSCI USA Quality UCITS | IE00BX7RRJ27 | 5.74 | 51.86 | -1.14% | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global In | IE0032876397 | 3.96 | 18.540 | +0.05% | |
BNP Paribas Easy MSCI Japan ex CW UCITS ETF Cap | LU1291102447 | 3.15 | 15.72 | -0.38% | |
HSBC MSCI China UCITS | IE00B44T3H88 | 3.01 | 540.25 | -1.23% | |
Fidelity Em Mkts Y-Acc-EUR | LU1097728361 | 2.94 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
FCP MEDICAL BioHealth Trends EUR H | 702.59M | 0.23 | 0.99 | 6.36 | ||
FCP MEDICAL BioHealth-Trends EUR | 702.59M | 7.95 | 6.10 | 9.50 | ||
FCP MEDICAL BioHealth Trends I | 702.59M | 8.48 | 6.63 | 10.48 | ||
FCP MEDICAL BioHealth Trends I H | 702.59M | 0.39 | 1.22 | 7.17 | ||
FFPB MultiTrend Plus | 234.85M | 9.84 | 0.57 | 2.24 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét