
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 50.830 | 50.830 | 0.000 |
Trái Phiếu | 50.250 | 50.880 | 0.630 |
Chuyển Đổi | 0.110 | 0.110 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 0.220 | 0.230 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.836 | 17.297 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.356 | 2.585 |
Giá trên doanh thu | 1.640 | 1.899 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.026 | 10.615 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.452 | 2.419 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.760 | 10.214 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.080 | 21.231 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.490 | 16.783 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.120 | 11.440 |
Công Nghiệp | 11.060 | 12.433 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.840 | 7.234 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.840 | 10.430 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.410 | 7.043 |
Năng lượng | 5.000 | 3.643 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.010 | 4.927 |
Tiện ích | 2.470 | 3.386 |
Bất Động Sản | 1.680 | 3.541 |
Số vị thế mua: 27
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 17.02 | 680.30 | +0.55% | |
BlackRock Global Index Funds - BlackRock Euro Gove | LU0839963237 | 12.61 | 119.030 | -0.37% | |
Lyxor UCITS MSCI EMU | LU1646360971 | 8.25 | 71.14 | +0.40% | |
BlackRock Euro Investment Grade Corp Bond Index Fu | IE00B67T5G21 | 7.05 | 13.970 | +0.04% | |
Vanguard Euro Investment Grade Bond Index Fund Ins | IE00B04FFJ44 | 7.03 | 218.535 | -0.17% | |
Vanguard U.S. Government Bond Index Fund EUR Hedge | IE0007471471 | 6.69 | 89.122 | -0.20% | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global In | IE0032876397 | 3.78 | 19.050 | -0.16% | |
BNP Paribas Easy MSCI Japan ex CW UCITS ETF Cap | LU1291102447 | 3.29 | 15.98 | +1.65% | |
Amundi Index Solutions - Amundi Index J.P. Morgan | LU0389812693 | 3.11 | 1,284.110 | -0.02% | |
db x-trackers MSCI Wd Health Care | IE00BM67HK77 | 2.92 | 42.630 | +0.70% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
FCP MEDICAL BioHealth-Trends EUR | 588.61M | -7.05 | 5.24 | 6.04 | ||
FCP MEDICAL BioHealth Trends I | 588.61M | -6.78 | 5.77 | 6.87 | ||
FCP MEDICAL BioHealth Trends I H | 588.61M | 1.44 | 6.68 | 5.22 | ||
FCP MEDICAL BioHealth Trends EUR H | 588.61M | 0.45 | 6.23 | 4.39 | ||
FFPB MultiTrend Plus | 226.08M | 2.86 | 4.78 | 1.98 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét