
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.670 | 12.320 | 4.650 |
Trái Phiếu | 89.580 | 89.600 | 0.020 |
Chuyển Đổi | 2.670 | 2.670 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 75.033 | 57.022 |
Chính phủ | 17.001 | 48.592 |
Tiền mặt | 7.527 | 28.061 |
Phái sinh | 0.210 | 39.515 |
Số vị thế mua: 1,316
Số vị thế bán: 279
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
JPM USD Liquidity LVNAV X (dist.) | LU0103813985 | 4.50 | - | - | |
Perusahaan Listrik Negara PT 6.15% | - | 1.00 | - | - | |
Network I2I Ltd. 3.975% | - | 0.99 | - | - | |
HDFC Bank Ltd. 3.7% | - | 0.92 | - | - | |
Japan (Government Of) 2.4% | JP1300861R49 | 0.91 | - | - | |
National Australia Bank Ltd. 5.902% | - | 0.86 | - | - | |
Bank Negara Indonesia (Persero) Tbk PT 4.3% | XS2385923722 | 0.85 | - | - | |
Tata Capital Ltd. 5.389% | XS2971656074 | 0.84 | - | - | |
Hon Hai Precision Industry Co Ltd. | XS2886113278 | 0.77 | - | - | |
India Clean Energy Holdings 4.5% | - | 0.76 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HK0000479888 | 34.88B | 0.53 | 3.86 | - | ||
HK0000479862 | 34.88B | 1.12 | -0.18 | - | ||
HK0000479896 | 34.88B | 0.40 | 4.67 | - | ||
HK0000479870 | 34.88B | 1.13 | -0.35 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét