Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 4.770 | 5.860 | 1.090 |
| Chứng Khoán | 93.370 | 93.650 | 0.280 |
| Trái Phiếu | 0.310 | 0.310 | 0.000 |
| Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
| Khác | 1.310 | 1.310 | 0.000 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 17.330 | 18.585 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 2.372 | 3.124 |
| Giá trên doanh thu | 1.681 | 2.344 |
| Giá và dòng tiền mặt | 9.943 | 12.398 |
| Tỷ suất Cổ tức | 2.126 | 1.985 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.492 | 9.665 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Công nghệ | 19.010 | 24.990 |
| Công Nghiệp | 18.290 | 12.103 |
| Dịch Vụ Tài Chính | 14.660 | 16.666 |
| Chăm sóc Sức khỏe | 13.380 | 12.038 |
| Vật Liệu Cơ Bản | 11.110 | 3.973 |
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.440 | 10.340 |
| Dịch Vụ Truyền Thông | 5.680 | 8.296 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.500 | 6.986 |
| Năng lượng | 2.640 | 3.249 |
| Tiện ích | 2.000 | 2.498 |
| Bất Động Sản | 1.290 | 2.742 |
Số vị thế mua: 34
Số vị thế bán: 1
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| Credit Suisse Lux Global Security Equity Fund IB U | LU0971623524 | 6.18 | 3,845.670 | -0.80% | |
| DNB Fund Technology institutional A | LU1047850778 | 5.99 | - | - | |
| Bakersteel Glb Fds SICAV- Elctm D2 EUR | LU1923361122 | 5.75 | - | - | |
| TBF SMART POWER EUR I | DE000A2AQZX9 | 5.43 | - | - | |
| Wellington Global Health Care Equity Fund USD S Ac | IE00B0590K11 | 4.61 | 94.436 | -1.56% | |
| M&G (Lux) Eurp Strat Val C EUR Acc | LU1670707873 | 4.54 | - | - | |
| JPM Europe Equity Plus C (acc) EUR | LU1504077964 | 4.17 | - | - | |
| Wellington Strategic European Equity Fund S EUR Ac | IE00B6TYHG95 | 4.00 | 59.498 | -0.17% | |
| GS SICAV - GS Europe CORE Equity Portfolio I Acc | LU0234682044 | 3.94 | 34.570 | +0.26% | |
| BNY Mellon US Equity Income USD W Inc | IE00BD5M7338 | 3.39 | - | - |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| SI SafeInvest | 1.08B | 5.37 | 7.75 | 1.47 | ||
| Aramea Rendite Plus A | 979.09M | 3.94 | 7.17 | 2.75 | ||
| antea R | 673.52M | 2.18 | 6.68 | 4.96 | ||
| DE000A2N8127 | 1.11B | 64.81 | 11.70 | - | ||
| 4Q SPECIAL INCOME EUR R | 433.26M | 12.73 | 11.15 | 4.13 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét