
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.570 | 10.230 | 0.660 |
Trái Phiếu | 90.510 | 91.840 | 1.330 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 43.677 | 6.948 |
Chính phủ | 33.502 | 26.428 |
Doanh Nghiệp | 12.863 | 14.719 |
Tiền mặt | 9.573 | 19.120 |
Phái sinh | 0.466 | 3.913 |
Số vị thế mua: 55
Số vị thế bán: 18
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Bank of Queensland Limited | XS1640827843 | 4.63 | - | - | |
Instituto de Credito Oficial | XS0599993622 | 4.04 | - | - | |
Banco Bilbao Vizcaya Argentaria, S.A. | ES0413211121 | 3.87 | - | - | |
ADIF - Alta Velocidad | ES0200002014 | 3.87 | - | - | |
AIB Mortgage Bank | XS1357663050 | 3.79 | - | - | |
Madrid (Comunidad de) | ES0000101396 | 3.78 | - | - | |
EP Energy A.S. | XS0783933350 | 3.73 | - | - | |
Credito Emiliano S.p.A. | IT0005066763 | 3.73 | - | - | |
Suomen Hypoteekkiyhdistys | FI4000315841 | 3.71 | - | - | |
Cajas Rurales Unidas, Sociedad Cooperativa de Credito | ES0422714040 | 3.70 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HI-Absolute Return-Fonds | 94.62M | 6.84 | 0.62 | 0.58 | ||
Weberbank Rendite 30 | 44.83M | -1.08 | 2.05 | 0.39 | ||
Best INVEST 30 | 144.73M | -1.22 | 2.47 | 1.24 | ||
Best INVEST 50 | 308.17M | -1.96 | 4.31 | 2.52 | ||
Weberbank Bond Satellite | 42.64M | 4.20 | -3.59 | -0.48 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét