
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.030 | 3.030 | 0.000 |
Chứng Khoán | 18.510 | 18.510 | 0.000 |
Trái Phiếu | 33.910 | 33.910 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 12.730 | 12.730 | 0.000 |
Khác | 31.820 | 31.820 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.682 | 16.956 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.329 | 2.185 |
Giá trên doanh thu | 0.962 | 2.182 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.755 | 14.390 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.494 | 2.807 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 6.665 | 13.018 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 31.240 | 23.327 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.770 | 14.463 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.570 | 9.759 |
Công nghệ | 11.410 | 20.326 |
Dịch Vụ Tài Chính | 10.800 | 17.620 |
Vật Liệu Cơ Bản | 8.430 | 15.356 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.550 | 6.602 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.570 | 12.048 |
Bất Động Sản | 2.370 | 5.085 |
Tiện ích | 1.640 | 9.764 |
Năng lượng | 1.640 | 8.582 |
Số vị thế mua: 506
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
TREASURY COUPON BOND 2023 26 | - | 8.80 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2023 18 | - | 7.84 | - | - | |
SHAANXI YANCHANG PETROLEUM (GROUP) CO.,LTD. BOND 2022 1 TYPE 1 | - | 6.36 | - | - | |
CHINA CHENGTONG HOLDINGS GROUP LTD. BOND 2023 2 TYPE 1 | - | 5.40 | - | - | |
CHINA INTERNATIONAL CAPITAL CORPORATION LIMITED BOND 2023 2 TYPE 1 | - | 5.36 | - | - | |
JIANGSU ZIJIN RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. BOND | - | 0.69 | - | - | |
China Merchants Bank | CNE000001B33 | 0.54 | 42.10 | +1.49% | |
Huatai Securities | CNE100000LQ8 | 0.43 | 15.53 | 0.00% | |
Hengtong Optic Electric | CNE000001FQ9 | 0.38 | 15.15 | -1.37% | |
Amperex Tech A | CNE100003662 | 0.32 | 228.15 | +1.85% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HFT Money Market A | 12.85B | 0.35 | 1.58 | 2.36 | ||
HFT Money Market B | 12.85B | 0.41 | 1.82 | 2.60 | ||
HFT JuLi Pure Bd | 3.05B | 0.15 | 2.29 | - | ||
HFT Stable Interest Enhanced Bond A | 1.05B | -0.43 | 3.52 | 3.61 | ||
HFT Stable Interest Enhanced Bond C | 1.05B | -0.51 | 3.22 | 3.37 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét