Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.730 | 5.730 | 0.000 |
Trái Phiếu | 27.300 | 27.300 | 0.000 |
Khác | 66.970 | 66.970 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 27.300 | 30.516 |
Tiền mặt | 5.731 | 5.509 |
Số vị thế mua: 7
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CHINA CITIC BANK CORPORATION LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2020 1 | - | 7.56 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2022 2 TYPE 1 | - | 6.85 | - | - | |
SHANDONG HI-SPEED GROUP CO.,LTD. 2023 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 2 | - | 6.72 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LTD TIER II CAPITAL 2022 3 TYPE 1 | - | 6.17 | - | - | |
BRIGHT FOOD (GROUP) CO.,LTD. BOND 2021 2 | - | 5.67 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HFT Money Market A | 12.44B | 1.48 | 1.62 | 2.46 | ||
HFT Money Market B | 12.44B | 1.71 | 1.87 | 2.71 | ||
HFT Solid Gain Bond | 1.05B | 5.53 | 1.14 | 4.88 | ||
HFT Stable Interest Enhanced Bond A | 1.03B | 2.85 | 3.15 | 3.46 | ||
HFT Stable Interest Enhanced Bond C | 1.03B | 2.58 | 2.86 | 3.23 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét