
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.120 | 14.790 | 4.670 |
Chứng Khoán | 49.450 | 49.600 | 0.150 |
Trái Phiếu | 34.760 | 34.770 | 0.010 |
Chuyển Đổi | 0.250 | 0.250 | 0.000 |
Khác | 5.410 | 5.450 | 0.040 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.685 | 16.956 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.886 | 2.541 |
Giá trên doanh thu | 1.346 | 1.866 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.842 | 10.415 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.215 | 2.439 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.484 | 9.697 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 20.740 | 16.927 |
Công Nghiệp | 16.460 | 12.436 |
Công nghệ | 13.190 | 20.624 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.870 | 10.598 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.440 | 11.716 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.890 | 5.003 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.830 | 7.216 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.720 | 7.127 |
Tiện ích | 4.560 | 3.432 |
Năng lượng | 4.120 | 3.654 |
Bất Động Sản | 1.180 | 3.552 |
Số vị thế mua: 37
Số vị thế bán: 9
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi ETF Govt Bond EuroMTS Broad Investment Grad | LU1681046261 | 12.92 | 219.28 | -0.09% | |
Amundi Fds Euroland Equity Z EUR C | LU1880392607 | 9.05 | - | - | |
Amundi MSCI EMU UCITS | LU1602144575 | 7.01 | 324.35 | -0.15% | |
Amundi IS JP Morgan GBI Glbl Gvs IE-C | LU1435162026 | 6.66 | - | - | |
Amundi Index Solutions - Amundi Index MSCI EMU IE- | LU0389810994 | 6.51 | 2,774.330 | -0.95% | |
CPR Invest Credixx Global HY I EUR Acc | LU2036818446 | 6.14 | - | - | |
Amundi Equity Euro Conservative Z C | FR0013248374 | 6.09 | - | - | |
Amundi Fds Eurlnd EqDynMltFacs I EUR C | LU1691800673 | 5.38 | - | - | |
Amundi Europe Microcaps I2 C/D | FR0007045232 | 4.76 | 5,285.110 | +0.32% | |
Amundi Euro Corporates UCITS | LU1681039647 | 4.41 | 224.64 | +0.02% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SG Flexible PC | 2.37B | 2.72 | 4.32 | 1.82 | ||
FR0010407247 | 764.76M | -9.64 | 10.78 | 10.23 | ||
QS0002905659 | 327.76M | 13.76 | 9.10 | 6.80 | ||
FR0000444275 | 117.49M | 7.03 | 4.26 | 2.27 | ||
FR0010148346 | 71.46M | 10.91 | 2.64 | 1.96 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét